Radeon VII vs GeForce GT 440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GT 440, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.70
+2021%

VII vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 2021% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.170.08
Hiệu quả năng lượng9.902.12
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon VII có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28863% so với GT 440.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384096
Tần số nhân1400 MHz810 MHz
Tần số Boost1750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million585 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture420.012.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs644
TMUs24016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài280 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB512 MB GDDR5 or 1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu1 GB GDDR5 or 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aHDMIVGADual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.70
+2021%
GT 440 1.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16409
+2020%
GT 440 774

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+3129%
GT 440 850

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+2320%
5−6
−2320%
1440p77
+2467%
3−4
−2467%
4K59
+2850%
2−3
−2850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78
+174%
15.80
−174%
1440p9.08
+190%
26.33
−190%
4K11.85
+233%
39.50
−233%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 190% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 233% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+2280%
5−6
−2280%
Counter-Strike 2 220−230
+2130%
10−11
−2130%
Cyberpunk 2077 90−95
+2200%
4−5
−2200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+2280%
5−6
−2280%
Battlefield 5 136
+2167%
6−7
−2167%
Counter-Strike 2 220−230
+2130%
10−11
−2130%
Cyberpunk 2077 90−95
+2200%
4−5
−2200%
Far Cry 5 99
+2375%
4−5
−2375%
Fortnite 195
+2067%
9−10
−2067%
Forza Horizon 4 163
+2229%
7−8
−2229%
Forza Horizon 5 120−130
+2360%
5−6
−2360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+2143%
7−8
−2143%
Valorant 220−230
+2190%
10−11
−2190%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+2280%
5−6
−2280%
Battlefield 5 137
+2183%
6−7
−2183%
Counter-Strike 2 220−230
+2130%
10−11
−2130%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2217%
12−14
−2217%
Cyberpunk 2077 90−95
+2200%
4−5
−2200%
Dota 2 160
+2186%
7−8
−2186%
Far Cry 5 95
+2275%
4−5
−2275%
Fortnite 154
+2100%
7−8
−2100%
Forza Horizon 4 157
+2143%
7−8
−2143%
Forza Horizon 5 120−130
+2360%
5−6
−2360%
Grand Theft Auto V 111
+2120%
5−6
−2120%
Metro Exodus 88
+2100%
4−5
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+2157%
7−8
−2157%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+2217%
6−7
−2217%
Valorant 220−230
+2190%
10−11
−2190%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+2440%
5−6
−2440%
Cyberpunk 2077 90−95
+2200%
4−5
−2200%
Dota 2 147
+2350%
6−7
−2350%
Far Cry 5 91
+2175%
4−5
−2175%
Forza Horizon 4 130
+2067%
6−7
−2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+2283%
6−7
−2283%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+2400%
3−4
−2400%
Valorant 197
+2089%
9−10
−2089%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
+2180%
5−6
−2180%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+2475%
4−5
−2475%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2167%
12−14
−2167%
Grand Theft Auto V 43
+2050%
2−3
−2050%
Metro Exodus 56
+2700%
2−3
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2088%
8−9
−2088%
Valorant 260−270
+2067%
12−14
−2067%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+2400%
4−5
−2400%
Cyberpunk 2077 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Far Cry 5 95−100
+2275%
4−5
−2275%
Forza Horizon 4 110−120
+2160%
5−6
−2160%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+2400%
3−4
−2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+2525%
4−5
−2525%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Counter-Strike 2 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Grand Theft Auto V 62
+3000%
2−3
−3000%
Metro Exodus 37
+3600%
1−2
−3600%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+2600%
2−3
−2600%
Valorant 240−250
+2300%
10−11
−2300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+2333%
3−4
−2333%
Counter-Strike 2 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 78
+2500%
3−4
−2500%
Far Cry 5 59
+2850%
2−3
−2850%
Forza Horizon 4 77
+2467%
3−4
−2467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+2800%
2−3
−2800%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+2100%
2−3
−2100%

Vậy Radeon VII và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 2320% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 2467% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 2850% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.70 1.73
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 1 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 512 MB GDDR5 or 1 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 65 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2021.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 440: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 353.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc GeForce GT 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.