Radeon 680M vs Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 680M
2023
50 Watt
8.68

Steam Deck 8CU vượt qua 680M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất512481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.06không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+RDNA 2 Sephiroth
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân2000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2200 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture105.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu
L0 Cache192 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache256 KB512 KB
L2 Cache2 MB1 MB
L3 Cache8 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 680M 8.68
Steam Deck 8CU 9.67
+11.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 10399
+27.9%
Steam Deck 8CU 8133

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 680M 6865
+26.1%
Steam Deck 8CU 5444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
+27.6%
29
−27.6%
1440p17
−5.9%
18−20
+5.9%
4K11
−9.1%
12−14
+9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
−12%
55−60
+12%
Cyberpunk 2077 38
+81%
21−24
−81%
Hogwarts Legacy 34
+78.9%
18−20
−78.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%
Counter-Strike 2 50−55
−12%
55−60
+12%
Cyberpunk 2077 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Far Cry 5 38
+11.8%
30−35
−11.8%
Fortnite 55−60
−10.7%
60−65
+10.7%
Forza Horizon 4 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Forza Horizon 5 52
+62.5%
30−35
−62.5%
Hogwarts Legacy 22
+15.8%
18−20
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
Valorant 90−95
−7.8%
95−100
+7.8%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%
Counter-Strike 2 50−55
−12%
55−60
+12%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−8.5%
150−160
+8.5%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21−24
+0%
Dota 2 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Far Cry 5 35
+29.6%
27
−29.6%
Fortnite 55−60
−10.7%
60−65
+10.7%
Forza Horizon 4 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Forza Horizon 5 46
+43.8%
30−35
−43.8%
Grand Theft Auto V 36
+260%
10
−260%
Hogwarts Legacy 20
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 23
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Valorant 90−95
−7.8%
95−100
+7.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Far Cry 5 33
+43.5%
23
−43.5%
Forza Horizon 4 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Hogwarts Legacy 14
−35.7%
18−20
+35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Valorant 146
+50.5%
95−100
−50.5%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
−10.7%
60−65
+10.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−11.3%
75−80
+11.3%
Grand Theft Auto V 17
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Valorant 100−110
−9.7%
110−120
+9.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Cyberpunk 2077 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 21
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+13.3%
14−16
−13.3%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
−10%
21−24
+10%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
Epic

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy Radeon 680M và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 680M nhanh hơn 260%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Steam Deck 8CU nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (30%)
  • Steam Deck 8CU tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 9.67
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 9 Tháng 11 2023

Steam Deck 8CU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.4%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Steam Deck 8CU vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1129 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 680M hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.