Radeon Steam Deck 8CU vs RTX PRO 4000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Steam Deck 8CU
2023
10.21

RTX PRO 4000 Blackwell vượt qua Steam Deck 8CU với mức trọn vẹn là 516% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47939
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu34.47
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaRDNA 2 SephirothGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128960
Tần số nhânkhông có dữ liệu1230 MHz
Tần số Boost1900 MHz2055 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu140 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu575.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu36.83 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70
L1 Cache512 KB8.8 MB
L2 Cache1 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−486%
170−180
+486%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 55−60
−436%
300−310
+436%
Cyberpunk 2077 21−24
−471%
120−130
+471%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
−509%
280−290
+509%
Counter-Strike 2 55−60
−436%
300−310
+436%
Cyberpunk 2077 21−24
−471%
120−130
+471%
Escape from Tarkov 40−45
−495%
250−260
+495%
Far Cry 5 30−35
−488%
200−210
+488%
Fortnite 60−65
−465%
350−400
+465%
Forza Horizon 4 45−50
−500%
270−280
+500%
Forza Horizon 5 30−35
−494%
190−200
+494%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−495%
220−230
+495%
Valorant 95−100
−467%
550−600
+467%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
−509%
280−290
+509%
Counter-Strike 2 55−60
−436%
300−310
+436%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−484%
900−950
+484%
Cyberpunk 2077 21−24
−471%
120−130
+471%
Escape from Tarkov 40−45
−495%
250−260
+495%
Far Cry 5 27
−493%
160−170
+493%
Fortnite 60−65
−465%
350−400
+465%
Forza Horizon 4 45−50
−500%
270−280
+500%
Forza Horizon 5 30−35
−494%
190−200
+494%
Grand Theft Auto V 10
−500%
60−65
+500%
Metro Exodus 21−24
−471%
120−130
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−495%
220−230
+495%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−493%
160−170
+493%
Valorant 95−100
−467%
550−600
+467%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
−509%
280−290
+509%
Cyberpunk 2077 21−24
−471%
120−130
+471%
Escape from Tarkov 40−45
−495%
250−260
+495%
Far Cry 5 23
−509%
140−150
+509%
Forza Horizon 4 45−50
−500%
270−280
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−495%
220−230
+495%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−493%
160−170
+493%
Valorant 95−100
−467%
550−600
+467%

Full HD
Epic

Fortnite 60−65
−465%
350−400
+465%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
−479%
110−120
+479%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−470%
450−500
+470%
Grand Theft Auto V 14−16
−500%
90−95
+500%
Metro Exodus 12−14
−483%
70−75
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−445%
300−310
+445%
Valorant 110−120
−514%
700−750
+514%

1440p
Ultra

Battlefield 5 24−27
−515%
160−170
+515%
Cyberpunk 2077 9−10
−511%
55−60
+511%
Escape from Tarkov 20−22
−500%
120−130
+500%
Far Cry 5 21−24
−491%
130−140
+491%
Forza Horizon 4 24−27
−500%
150−160
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−507%
85−90
+507%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
−491%
130−140
+491%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Grand Theft Auto V 21−24
−471%
120−130
+471%
Metro Exodus 6−7
−483%
35−40
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−483%
70−75
+483%
Valorant 55−60
−445%
300−310
+445%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Escape from Tarkov 9−10
−511%
55−60
+511%
Far Cry 5 10−11
−500%
60−65
+500%
Forza Horizon 4 18−20
−511%
110−120
+511%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−500%
60−65
+500%

4K
Epic

Fortnite 10−11
−500%
60−65
+500%

Vậy Steam Deck 8CU và RTX PRO 4000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 486% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.21 62.87
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 18 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm

RTX PRO 4000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 515.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Steam Deck 8CU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 73 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Steam Deck 8CU hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.