Arc 7-Cores iGPU vs RTX PRO 4500 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 7-Cores iGPU
2023
15.47

RTX PRO 4500 Blackwell vượt qua 7-Cores iGPU với mức trọn vẹn là 455% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3766
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu32.96
Kiến trúcXe LPG (2023)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng710496
Tần số nhânkhông có dữ liệu1635 MHz
Tần số Boost2200 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu789.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu50.53 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82
L1 Cachekhông có dữ liệu10.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−429%
180−190
+429%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90
−400%
450−500
+400%
Cyberpunk 2077 32
−431%
170−180
+431%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
−422%
350−400
+422%
Counter-Strike 2 58
−417%
300−310
+417%
Cyberpunk 2077 27
−419%
140−150
+419%
Escape from Tarkov 60−65
−447%
350−400
+447%
Far Cry 5 38
−453%
210−220
+453%
Fortnite 85−90
−417%
450−500
+417%
Forza Horizon 4 65−70
−438%
350−400
+438%
Forza Horizon 5 45−50
−451%
270−280
+451%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−417%
300−310
+417%
Valorant 120−130
−451%
700−750
+451%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
−422%
350−400
+422%
Counter-Strike 2 31
−448%
170−180
+448%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−434%
1100−1150
+434%
Cyberpunk 2077 23
−422%
120−130
+422%
Escape from Tarkov 60−65
−447%
350−400
+447%
Far Cry 5 34
−429%
180−190
+429%
Fortnite 85−90
−417%
450−500
+417%
Forza Horizon 4 65−70
−438%
350−400
+438%
Forza Horizon 5 45−50
−451%
270−280
+451%
Grand Theft Auto V 23
−422%
120−130
+422%
Metro Exodus 30−35
−445%
180−190
+445%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−417%
300−310
+417%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−438%
280−290
+438%
Valorant 120−130
−451%
700−750
+451%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
−422%
350−400
+422%
Cyberpunk 2077 22
−445%
120−130
+445%
Escape from Tarkov 60−65
−447%
350−400
+447%
Far Cry 5 35
−443%
190−200
+443%
Forza Horizon 4 65−70
−438%
350−400
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−417%
300−310
+417%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−445%
120−130
+445%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
−417%
450−500
+417%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
−448%
170−180
+448%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−417%
600−650
+417%
Grand Theft Auto V 24−27
−438%
140−150
+438%
Metro Exodus 20−22
−450%
110−120
+450%
Valorant 150−160
−441%
850−900
+441%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
−445%
240−250
+445%
Cyberpunk 2077 14−16
−436%
75−80
+436%
Escape from Tarkov 30−35
−445%
180−190
+445%
Far Cry 5 35−40
−443%
190−200
+443%
Forza Horizon 4 35−40
−453%
210−220
+453%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−422%
120−130
+422%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
−443%
190−200
+443%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
−442%
65−70
+442%
Grand Theft Auto V 27−30
−452%
160−170
+452%
Metro Exodus 12−14
−442%
65−70
+442%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−445%
120−130
+445%
Valorant 85−90
−417%
450−500
+417%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
−422%
120−130
+422%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30−33
+400%
Escape from Tarkov 14−16
−433%
80−85
+433%
Far Cry 5 16−18
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 4 27−30
−419%
140−150
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−433%
80−85
+433%

4K
Epic

Fortnite 16−18
−431%
85−90
+431%

Vậy Arc 7-Cores iGPU và RTX PRO 4500 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4500 Blackwell nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.47 85.86
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 18 Tháng 3 2025

RTX PRO 4500 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 455%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4500 Blackwell vì nó vượt trội hơn Arc 7-Cores iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 7-Cores iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 4500 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 109 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 111 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4500 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 7-Cores iGPU hoặc RTX PRO 4500 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.