RTX PRO 2000 Blackwell vs Radeon Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
32.49
+236%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua Steam Deck 8CU với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.59không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGB206RDNA 2 Sephiroth
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352512
Tần số nhân790 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1950 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture265.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs136không có dữ liệu
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MB512 KB
L2 Cache32 MB1 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+228%
29
−228%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Epic

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RTX PRO 2000 Blackwell và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.49 9.67
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 236%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Steam Deck 8CU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.