Radeon RX Vega M GL / 870 vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
13.36

RTX 5090 vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức trọn vẹn là 649% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.16
Hiệu quả năng lượng14.6912.43
Kiến trúcVega (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128021760
Tần số nhân931 MHz2017 MHz
Tần số Boost1011 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−370%
207
+370%
1440p27
−581%
184
+581%
4K15
−840%
141
+840%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.66
1440pkhông có dữ liệu10.86
4Kkhông có dữ liệu14.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−788%
210−220
+788%
Cyberpunk 2077 27−30
−641%
200−210
+641%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−160%
110−120
+160%
Counter-Strike 2 24−27
−788%
210−220
+788%
Cyberpunk 2077 27−30
−641%
200−210
+641%
Forza Horizon 4 55−60
−614%
400−450
+614%
Forza Horizon 5 35−40
−808%
300−350
+808%
Metro Exodus 44
−350%
190−200
+350%
Red Dead Redemption 2 48
−225%
150−160
+225%
Valorant 47
−1657%
800−850
+1657%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−160%
110−120
+160%
Counter-Strike 2 24−27
−788%
210−220
+788%
Cyberpunk 2077 27−30
−641%
200−210
+641%
Dota 2 27
−548%
170−180
+548%
Far Cry 5 37
−330%
159
+330%
Fortnite 75−80
−295%
300−350
+295%
Forza Horizon 4 55−60
−614%
400−450
+614%
Forza Horizon 5 35−40
−808%
300−350
+808%
Grand Theft Auto V 41
−632%
300−310
+632%
Metro Exodus 30
−560%
190−200
+560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−66.7%
210−220
+66.7%
Red Dead Redemption 2 16
−875%
150−160
+875%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−314%
170−180
+314%
Valorant 30
−2653%
800−850
+2653%
World of Tanks 180−190
−52.5%
270−280
+52.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−160%
110−120
+160%
Counter-Strike 2 24−27
−742%
202
+742%
Cyberpunk 2077 27−30
−641%
200−210
+641%
Dota 2 50−55
−600%
350−400
+600%
Far Cry 5 51
−312%
210−220
+312%
Forza Horizon 4 55−60
−614%
400−450
+614%
Forza Horizon 5 35−40
−808%
300−350
+808%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−113%
210−220
+113%
Valorant 55−60
−1402%
800−850
+1402%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−745%
160−170
+745%
Grand Theft Auto V 20−22
−600%
140−150
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−626%
450−500
+626%
Red Dead Redemption 2 12−14
−675%
90−95
+675%
World of Tanks 95−100
−432%
500−550
+432%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−211%
85−90
+211%
Counter-Strike 2 18−20
−622%
130−140
+622%
Cyberpunk 2077 10−12
−627%
80−85
+627%
Far Cry 5 32
−400%
160−170
+400%
Forza Horizon 4 30−35
−635%
250−260
+635%
Forza Horizon 5 21−24
−1038%
230−240
+1038%
Metro Exodus 27
−522%
160−170
+522%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−622%
130−140
+622%
Valorant 30−35
−1582%
550−600
+1582%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−3380%
174
+3380%
Dota 2 29
−545%
180−190
+545%
Grand Theft Auto V 29
−624%
210−220
+624%
Metro Exodus 9−10
−1756%
167
+1756%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−597%
200−210
+597%
Red Dead Redemption 2 9−10
−611%
60−65
+611%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−624%
210−220
+624%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−600%
90−95
+600%
Counter-Strike 2 5−6
−1000%
55
+1000%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%
Dota 2 24−27
−620%
180−190
+620%
Far Cry 5 15
−600%
100−110
+600%
Fortnite 14−16
−540%
95−100
+540%
Forza Horizon 4 18−20
−637%
140−150
+637%
Forza Horizon 5 10−11
−1510%
160−170
+1510%
Valorant 14−16
−2327%
350−400
+2327%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

Vậy RX Vega M GL / 870 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 581% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 840% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 3380%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.36 100.00
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 575 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 784.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 648.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL / 870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1628 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.