Radeon RX Vega M GL / 870 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
13.29

RTX 3050 4 GB vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất391324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.83
Hiệu quả năng lượng14.4613.59
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân931 MHz1545 MHz
Tần số Boost1011 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−27.9%
55−60
+27.9%
1440p28
−25%
35−40
+25%
4K14
−28.6%
18−20
+28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.62
1440pkhông có dữ liệu5.69
4Kkhông có dữ liệu11.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−25%
90−95
+25%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−25%
30−33
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 62
−29%
80−85
+29%
Counter-Strike 2 70−75
−25%
90−95
+25%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 42
−19%
50−55
+19%
Fortnite 86
−27.9%
110−120
+27.9%
Forza Horizon 4 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Forza Horizon 5 40−45
−22%
50−55
+22%
Hogwarts Legacy 24−27
−25%
30−33
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Valorant 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 52
−25%
65−70
+25%
Counter-Strike 2 70−75
−25%
90−95
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−27.8%
230−240
+27.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Dota 2 85−90
−29.4%
110−120
+29.4%
Far Cry 5 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Fortnite 56
−25%
70−75
+25%
Forza Horizon 4 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Forza Horizon 5 40−45
−22%
50−55
+22%
Grand Theft Auto V 41
−22%
50−55
+22%
Hogwarts Legacy 24−27
−25%
30−33
+25%
Metro Exodus 24
−25%
30−33
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−22%
50−55
+22%
Valorant 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−25%
60−65
+25%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Dota 2 85−90
−29.4%
110−120
+29.4%
Far Cry 5 36
−25%
45−50
+25%
Forza Horizon 4 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Hogwarts Legacy 24−27
−25%
30−33
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−25%
30−33
+25%
Valorant 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 38
−18.4%
45−50
+18.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 14
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−29%
80−85
+29%
Valorant 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 24
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 30−35
−25%
40−45
+25%
Hogwarts Legacy 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
−25%
30−33
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 70−75
−28.6%
90−95
+28.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Far Cry 5 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy RX Vega M GL / 870 và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.29 17.30
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 90 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 30.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL / 870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2774 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.