Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs RX Vega M

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71

RX Vega M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499333
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.9278.08
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaVega
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhânkhông có dữ liệu720 MHz
Tần số Boost2100 MHz1190 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,500 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu38.08
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112.0
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon RX Vega M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−81.8%
40−45
+81.8%
1440p17
−76.5%
30−35
+76.5%
4K10
−80%
18−20
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
−87.5%
45−50
+87.5%
Counter-Strike 2 63
−90.5%
120−130
+90.5%
Cyberpunk 2077 18
−66.7%
30−33
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
−84.2%
35−40
+84.2%
Battlefield 5 39
−79.5%
70−75
+79.5%
Counter-Strike 2 43
−86%
80−85
+86%
Cyberpunk 2077 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Far Cry 5 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Fortnite 47
−80.9%
85−90
+80.9%
Forza Horizon 4 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Forza Horizon 5 33
−81.8%
60−65
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Valorant 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Battlefield 5 33
−81.8%
60−65
+81.8%
Counter-Strike 2 19
−84.2%
35−40
+84.2%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−87.5%
90−95
+87.5%
Cyberpunk 2077 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 51
−86.3%
95−100
+86.3%
Far Cry 5 20
−75%
35−40
+75%
Fortnite 31
−77.4%
55−60
+77.4%
Forza Horizon 4 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Forza Horizon 5 28
−78.6%
50−55
+78.6%
Grand Theft Auto V 19
−84.2%
35−40
+84.2%
Metro Exodus 16
−87.5%
30−33
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Valorant 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−83.3%
55−60
+83.3%
Cyberpunk 2077 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 48
−87.5%
90−95
+87.5%
Far Cry 5 19
−84.2%
35−40
+84.2%
Forza Horizon 4 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Valorant 37
−89.2%
70−75
+89.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−66.7%
30−33
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Grand Theft Auto V 9
−77.8%
16−18
+77.8%
Metro Exodus 10
−80%
18−20
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−81.8%
40−45
+81.8%
Valorant 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Cyberpunk 2077 5
−80%
9−10
+80%
Far Cry 5 16
−87.5%
30−33
+87.5%
Forza Horizon 4 20−22
−75%
35−40
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 10
−80%
18−20
+80%
Metro Exodus 6
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−75%
14−16
+75%
Valorant 40−45
−81.8%
80−85
+81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 8
−75%
14−16
+75%
Forza Horizon 4 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−75%
14−16
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−75%
14−16
+75%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RX Vega M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 14.71
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M: hiệu năng cao hơn 90.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX Vega M dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon RX Vega M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.