Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs HD 7950

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71

HD 7950 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499413
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.14
Hiệu quả năng lượng40.924.24
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaTahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121792
Số pipeline Computekhông có dữ liệu28
Tần số Boost2100 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,313 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu89.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.867 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu240 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
ZeroCore-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71
HD 7950 10.65
+38.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
HD 7950 7500
+100%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−36.4%
30−35
+36.4%
1440p17
−23.5%
21−24
+23.5%
4K10
−20%
12−14
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.97
1440pkhông có dữ liệu21.38
4Kkhông có dữ liệu37.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
−25%
30−33
+25%
Counter-Strike 2 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Cyberpunk 2077 18
−33.3%
24−27
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Battlefield 5 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Counter-Strike 2 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Cyberpunk 2077 13
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Fortnite 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 4 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 5 33
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Valorant 80−85
−31%
110−120
+31%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Battlefield 5 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Counter-Strike 2 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Cyberpunk 2077 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 51
−37.3%
70−75
+37.3%
Far Cry 5 20
−35%
27−30
+35%
Fortnite 31
−29%
40−45
+29%
Forza Horizon 4 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 5 28
−25%
35−40
+25%
Grand Theft Auto V 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Metro Exodus 16
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Valorant 80−85
−31%
110−120
+31%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Cyberpunk 2077 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Far Cry 5 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 4 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 37
−35.1%
50−55
+35.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−33.3%
24−27
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Grand Theft Auto V 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 10
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Valorant 90−95
−27.7%
120−130
+27.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Cyberpunk 2077 5
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 20−22
−35%
27−30
+35%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 10
−20%
12−14
+20%
Metro Exodus 6
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Far Cry 5 8
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD 7950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7950 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7950 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7950 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 10.65
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 31 Tháng 1 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 200 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7950: hiệu năng cao hơn 38.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7950 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7950 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon HD 7950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.