Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs HD Graphics P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.88
+568%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua HD Graphics P4000 với mức trọn vẹn là 568% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4971032
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.212.06
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaIvy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost2100 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,200 million
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.32 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.0
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.80

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+667%
3−4
−667%
1440p17
+750%
2−3
−750%
4K9
+800%
1−2
−800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 19
+850%
2−3
−850%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 9
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 15
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 32
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 5 21
+600%
3−4
−600%
Metro Exodus 27
+575%
4−5
−575%
Red Dead Redemption 2 33
+725%
4−5
−725%
Valorant 44
+633%
6−7
−633%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 9
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 29
+625%
4−5
−625%
Far Cry 5 30
+650%
4−5
−650%
Fortnite 50−55
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 4 27
+575%
4−5
−575%
Forza Horizon 5 13
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 19
+850%
2−3
−850%
Metro Exodus 19
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+613%
8−9
−613%
Red Dead Redemption 2 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 14
+600%
2−3
−600%
World of Tanks 48
+586%
7−8
−586%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Dota 2 48
+586%
7−8
−586%
Far Cry 5 35−40
+640%
5−6
−640%
Forza Horizon 4 23
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 5 14
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+600%
10−11
−600%
Valorant 37
+640%
5−6
−640%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+633%
3−4
−633%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 21
+600%
3−4
−600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2 0−1
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 39
+680%
5−6
−680%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Dota 2 10
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+1200%
1−2
−1200%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+900%
1−2
−900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+800%
2−3
−800%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 9
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 667% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.88 1.33
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 567.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P4000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1346 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.