Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs HD Graphics 2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01
+1206%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 1206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4911180
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.35không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaIvy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51248
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost2100 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu392 million
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattunknown
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1104 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.0
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01
+1206%
HD Graphics 2500 0.69

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
+1581%
HD Graphics 2500 351

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
+1062%
HD Graphics 2500 1931

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+1077%
HD Graphics 2500 318

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
+940%
HD Graphics 2500 2605

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+188%
8
−188%
1440p17
+1600%
1−2
−1600%
4K90−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 19
+533%
3−4
−533%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 15
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 32
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 27
+1250%
2−3
−1250%
Red Dead Redemption 2 33
+560%
5−6
−560%
Valorant 44
+1367%
3−4
−1367%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 11
+267%
3−4
−267%
Dota 2 29
+1350%
2−3
−1350%
Far Cry 5 30
+275%
8−9
−275%
Fortnite 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Forza Horizon 4 27
+286%
7−8
−286%
Forza Horizon 5 13 0−1
Grand Theft Auto V 19
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 19
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+533%
9−10
−533%
Red Dead Redemption 2 12
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+440%
5−6
−440%
Valorant 14
+1300%
1−2
−1300%
World of Tanks 48
+300%
12
−300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 9
+200%
3−4
−200%
Dota 2 48
+1500%
3−4
−1500%
Far Cry 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Forza Horizon 4 23
+229%
7−8
−229%
Forza Horizon 5 14
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+689%
9−10
−689%
Valorant 37
+1750%
2−3
−1750%

1440p
High Preset

Dota 2 9 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+450%
4−5
−450%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 21
+950%
2−3
−950%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 2
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Metro Exodus 17
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 39
+680%
5−6
−680%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 10
−50%
14−16
+50%
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+550%
2−3
−550%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−50%
14−16
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+20%
14−16
−20%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 9−10 0−1
Forza Horizon 4 9 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 5200%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 2500 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (83%)
  • HD Graphics 2500 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 0.69
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1205.8%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD Graphics 2500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1440 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.