Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 760 Ti OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66

GTX 760 Ti OEM vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503383
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.835.65
Kiến trúcVega (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVegaGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121344
Tần số nhânkhông có dữ liệu915 MHz
Tần số Boost2100 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,540 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.634 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−36.4%
30−35
+36.4%
1440p16
−50%
24−27
+50%
4K10
−40%
14−16
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
−50.8%
95−100
+50.8%
Cyberpunk 2077 18
−50%
27−30
+50%
Hogwarts Legacy 18
−50%
27−30
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Counter-Strike 2 43
−51.2%
65−70
+51.2%
Cyberpunk 2077 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Far Cry 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Fortnite 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Forza Horizon 4 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Forza Horizon 5 33
−51.5%
50−55
+51.5%
Hogwarts Legacy 14
−50%
21−24
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−50%
45−50
+50%
Valorant 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 33
−51.5%
50−55
+51.5%
Counter-Strike 2 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−56.3%
75−80
+56.3%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 51
−47.1%
75−80
+47.1%
Far Cry 5 20
−50%
30−33
+50%
Fortnite 31
−45.2%
45−50
+45.2%
Forza Horizon 4 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Forza Horizon 5 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Grand Theft Auto V 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Hogwarts Legacy 10
−40%
14−16
+40%
Metro Exodus 16
−50%
24−27
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−50%
45−50
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Valorant 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 48
−56.3%
75−80
+56.3%
Far Cry 5 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 4 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−50%
45−50
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−50%
21−24
+50%
Valorant 37
−48.6%
55−60
+48.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−50%
27−30
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Grand Theft Auto V 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Metro Exodus 10
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Valorant 95−100
−47.4%
140−150
+47.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Cyberpunk 2077 5
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 16
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 4 20−22
−50%
30−33
+50%
Hogwarts Legacy 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−50%
18−20
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 10
−40%
14−16
+40%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 6
−50%
9−10
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18
−50%
27−30
+50%
Far Cry 5 8
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GTX 760 Ti OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 13.57
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 27 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 170 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 Ti OEM: hiệu năng cao hơn 56.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 Ti OEM vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 760 Ti OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1380 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 90 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 760 Ti OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.