Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GT 440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01
+348%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491895
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng41.352.13
Kiến trúcVega (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVegaGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhânkhông có dữ liệu810 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.311 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB GDDR5 or 1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu1 GB GDDR5 or 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuHDMIVGADual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01
+348%
GT 440 2.01

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+340%
GT 440 850

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+360%
5−6
−360%
1440p17
+467%
3−4
−467%
4K9
+350%
2−3
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.80
1440pkhông có dữ liệu26.33
4Kkhông có dữ liệu39.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 19
+375%
4−5
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike 2 9
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 15
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 32
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 5 21
+425%
4−5
−425%
Metro Exodus 27
+350%
6−7
−350%
Red Dead Redemption 2 33
+371%
7−8
−371%
Valorant 44
+389%
9−10
−389%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike 2 9
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Dota 2 29
+383%
6−7
−383%
Far Cry 5 30
+400%
6−7
−400%
Fortnite 50−55
+430%
10−11
−430%
Forza Horizon 4 27
+350%
6−7
−350%
Forza Horizon 5 13
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 19
+375%
4−5
−375%
Metro Exodus 19
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+375%
12−14
−375%
Red Dead Redemption 2 12
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+350%
6−7
−350%
Valorant 14
+367%
3−4
−367%
World of Tanks 48
+380%
10−11
−380%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 9
+350%
2−3
−350%
Dota 2 48
+380%
10−11
−380%
Far Cry 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Forza Horizon 4 23
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 5 14
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+407%
14−16
−407%
Valorant 37
+363%
8−9
−363%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 9
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+450%
4−5
−450%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 21
+425%
4−5
−425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 2 0−1
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 16
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 17
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 39
+388%
8−9
−388%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Dota 2 10
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 10
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+550%
2−3
−550%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+400%
2−3
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+350%
4−5
−350%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 9
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 360% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 2.01
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 348.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 440 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GT 440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.