Radeon RX Vega 64 vs HD 7750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
31.71
+739%

RX Vega 64 vượt qua HD 7750 với mức trọn vẹn là 739% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136682
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.891.11
Hiệu quả năng lượng8.565.47
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 64 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1602% so với HD 7750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096512
Tần số nhân1247 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1546 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture395.825.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs6416
TMUs25632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.125-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 31.71
+739%
HD 7750 3.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14178
+738%
HD 7750 1692

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 64 22501
+905%
HD 7750 2240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+875%
12−14
−875%
1440p80
+789%
9−10
−789%
4K53
+783%
6−7
−783%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26
+113%
9.08
−113%
1440p6.24
+94.2%
12.11
−94.2%
4K9.42
+93%
18.17
−93%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 94% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 93% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+742%
12−14
−742%
Counter-Strike 2 190−200
+833%
21−24
−833%
Cyberpunk 2077 75−80
+767%
9−10
−767%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+742%
12−14
−742%
Battlefield 5 161
+794%
18−20
−794%
Counter-Strike 2 190−200
+833%
21−24
−833%
Cyberpunk 2077 75−80
+767%
9−10
−767%
Far Cry 5 110
+817%
12−14
−817%
Fortnite 150−160
+744%
18−20
−744%
Forza Horizon 4 167
+828%
18−20
−828%
Forza Horizon 5 100−110
+792%
12−14
−792%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+756%
16−18
−756%
Valorant 315
+800%
35−40
−800%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+742%
12−14
−742%
Battlefield 5 146
+813%
16−18
−813%
Counter-Strike 2 190−200
+833%
21−24
−833%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+823%
30−33
−823%
Cyberpunk 2077 75−80
+767%
9−10
−767%
Dota 2 150
+838%
16−18
−838%
Far Cry 5 104
+767%
12−14
−767%
Fortnite 150−160
+744%
18−20
−744%
Forza Horizon 4 158
+778%
18−20
−778%
Forza Horizon 5 100−110
+792%
12−14
−792%
Grand Theft Auto V 110−120
+875%
12−14
−875%
Metro Exodus 73
+813%
8−9
−813%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+756%
16−18
−756%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+843%
14−16
−843%
Valorant 293
+877%
30−33
−877%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
+769%
16−18
−769%
Cyberpunk 2077 75−80
+767%
9−10
−767%
Dota 2 138
+763%
16−18
−763%
Far Cry 5 98
+880%
10−11
−880%
Forza Horizon 4 128
+814%
14−16
−814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+756%
16−18
−756%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+756%
9−10
−756%
Valorant 140
+775%
16−18
−775%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+744%
18−20
−744%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+750%
10−11
−750%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+774%
27−30
−774%
Grand Theft Auto V 65−70
+750%
8−9
−750%
Metro Exodus 46
+820%
5−6
−820%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Valorant 263
+777%
30−33
−777%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+800%
10−11
−800%
Cyberpunk 2077 35−40
+850%
4−5
−850%
Far Cry 5 81
+800%
9−10
−800%
Forza Horizon 4 98
+880%
10−11
−880%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+786%
7−8
−786%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+780%
10−11
−780%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+800%
3−4
−800%
Counter-Strike 2 35−40
+875%
4−5
−875%
Grand Theft Auto V 70−75
+788%
8−9
−788%
Metro Exodus 46
+820%
5−6
−820%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+860%
5−6
−860%
Valorant 205
+754%
24−27
−754%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+743%
7−8
−743%
Counter-Strike 2 35−40
+875%
4−5
−875%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Dota 2 96
+860%
10−11
−860%
Far Cry 5 44
+780%
5−6
−780%
Forza Horizon 4 66
+843%
7−8
−843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+760%
5−6
−760%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+740%
5−6
−740%

Vậy RX Vega 64 và HD 7750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 875% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 789% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 783% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.71 3.78
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 75 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 738.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 293.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 64 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 765 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 550 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.