Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 598 | 954 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.67 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Terascale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Renoir | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 736 |
Tần số nhân | 400 MHz | 655 / 600 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1800 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 11 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 80−85
+248%
| 23
−248%
|
Full HD | 20
+17.6%
| 17
−17.6%
|
1440p | 23
+283%
| 6−7
−283%
|
4K | 18
+350%
| 4−5
−350%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 19
+375%
|
4−5
−375%
|
Counter-Strike 2 | 52
+271%
|
14−16
−271%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+225%
|
4−5
−225%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 15
+275%
|
4−5
−275%
|
Battlefield 5 | 22
+633%
|
3−4
−633%
|
Counter-Strike 2 | 34
+278%
|
9−10
−278%
|
Cyberpunk 2077 | 10
+150%
|
4−5
−150%
|
Far Cry 5 | 15 | 0−1 |
Fortnite | 33
+560%
|
5−6
−560%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
Forza Horizon 5 | 12 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Valorant | 97
+169%
|
35−40
−169%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Battlefield 5 | 21
+600%
|
3−4
−600%
|
Counter-Strike 2 | 14
+367%
|
3−4
−367%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 56
+27.3%
|
44
−27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+75%
|
4−5
−75%
|
Dota 2 | 42
+121%
|
18−20
−121%
|
Far Cry 5 | 16 | 0−1 |
Fortnite | 22
+340%
|
5−6
−340%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
Forza Horizon 5 | 14−16 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 15
+650%
|
2−3
−650%
|
Metro Exodus | 8
+300%
|
2−3
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16
+167%
|
6−7
−167%
|
Valorant | 73
+103%
|
35−40
−103%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 19
+533%
|
3−4
−533%
|
Cyberpunk 2077 | 8
+100%
|
4−5
−100%
|
Dota 2 | 40
+111%
|
18−20
−111%
|
Far Cry 5 | 16 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 24−27
+225%
|
8−9
−225%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Valorant | 19
−89.5%
|
35−40
+89.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+580%
|
5−6
−580%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+330%
|
10−11
−330%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Metro Exodus | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+147%
|
14−16
−147%
|
Valorant | 49
+444%
|
9−10
−444%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Far Cry 5 | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 22
+175%
|
8−9
−175%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 19
+850%
|
2−3
−850%
|
Far Cry 5 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 248% ở độ phân giải 900p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1440p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 850%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 89%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
- HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.21 | 1.44 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 15 Tháng 5 2012 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 40 nm |
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 261.8%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.