Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.07
+77%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GTS 450 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.66
Hiệu quả năng lượng27.862.23
Kiến trúcVega (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân400 MHz783 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6013 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.07
+77%
GTS 450 3.43

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
+123%
GTS 450 1888

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
+80.8%
GTS 450 1545

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
+75.6%
GTS 450 12447

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
+66.7%
30
−66.7%
Full HD20
−85%
37
+85%
1200p45−50
+66.7%
27
−66.7%
1440p22
+83.3%
12−14
−83.3%
4K17
+88.9%
9−10
−88.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.49
1440pkhông có dữ liệu10.75
4Kkhông có dữ liệu14.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 5 16
+300%
4−5
−300%
Metro Exodus 14
+100%
7−8
−100%
Red Dead Redemption 2 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 25
+317%
6−7
−317%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 8
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 3
−167%
8−9
+167%
Dota 2 24
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Fortnite 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
Forza Horizon 4 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 15
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+25.8%
30−35
−25.8%
Red Dead Redemption 2 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 12
+100%
6−7
−100%
World of Tanks 56
−53.6%
86
+53.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 40
+300%
10−11
−300%
Far Cry 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Forza Horizon 4 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Valorant 19
+217%
6−7
−217%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1200p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 500%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (94%)
  • GTS 450 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.07 3.43
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 13 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 106 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 606.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTS 450 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.