Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GT 640M LE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.86
+231%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GT 640M LE với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603937
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượng27.633.91
Kiến trúcVega (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$849.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384Up to 384
Tần số nhân400 MHzUp to 500 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.289 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu785 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.86
+231%
GT 640M LE 1.77

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
+234%
GT 640M LE 1259

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 640M LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p60−65
+216%
19
−216%
Full HD20
−5%
21
+5%
1440p24
+243%
7−8
−243%
4K18
+260%
5−6
−260%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu40.48
1440pkhông có dữ liệu121.43
4Kkhông có dữ liệu170.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 52 0−1
Cyberpunk 2077 13
+225%
4−5
−225%
Hogwarts Legacy 15
+200%
5−6
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 22
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike 2 34 0−1
Cyberpunk 2077 10
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 15
+400%
3−4
−400%
Fortnite 33
+371%
7−8
−371%
Forza Horizon 4 24−27
+189%
9−10
−189%
Forza Horizon 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 11
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 97
+162%
35−40
−162%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
+425%
4−5
−425%
Counter-Strike 2 14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 56
+55.6%
35−40
−55.6%
Cyberpunk 2077 7
+75%
4−5
−75%
Dota 2 42
+110%
20−22
−110%
Far Cry 5 16
+433%
3−4
−433%
Fortnite 22
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 4 24−27
+189%
9−10
−189%
Forza Horizon 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 15
+400%
3−4
−400%
Hogwarts Legacy 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 8
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+100%
8−9
−100%
Valorant 73
+97.3%
35−40
−97.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+375%
4−5
−375%
Cyberpunk 2077 8
+100%
4−5
−100%
Dota 2 40
+100%
20−22
−100%
Far Cry 5 16
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 24−27
+189%
9−10
−189%
Hogwarts Legacy 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 19
−94.7%
35−40
+94.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+386%
7−8
−386%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+267%
12−14
−267%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+200%
12−14
−200%
Valorant 49
+345%
10−12
−345%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 22
+144%
9−10
−144%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 19
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GT 640M LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 216% ở độ phân giải 900p
  • GT 640M LE nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 260% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 1400%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 640M LE nhanh hơn 95%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (98%)
  • GT 640M LE tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.86 1.77
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 4 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 20 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 231.1%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640M LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GT 640M LE
GeForce GT 640M LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 722 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GT 640M LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.