Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
2018
15 Watt
2.80
+117%

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8191053
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.21không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeKrackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1100 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared7500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+150%
6−7
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+160%
10−11
−160%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
God of War 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 19
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Fortnite 19
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 10
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
God of War 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 5
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 38
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Fortnite 10
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
God of War 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 31
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
God of War 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 45−50
+150%
18−20
−150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+163%
8−9
−163%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+160%
10−11
−160%
Valorant 24−27
+420%
5−6
−420%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
God of War 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
God of War 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 900%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 820M nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (98%)
  • Radeon 820M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.80 1.29
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.