Radeon RX Vega 5 vs GeForce 8800M GTX SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega 5 vượt qua 8800M GTX SLI với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 668 | 898 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 21.04 | 1.08 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | NB8E-GTX |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 500 MHz |
Tần số Boost | 1400 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1508 Million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 130 Watt |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 10 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 5 và GeForce 8800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 19
+138%
| 8−9
−138%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 43
+2050%
|
2−3
−2050%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Hogwarts Legacy | 11
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 22
+340%
|
5−6
−340%
|
Counter-Strike 2 | 29
+1350%
|
2−3
−1350%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Far Cry 5 | 15
+400%
|
3−4
−400%
|
Fortnite | 52
+550%
|
8−9
−550%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Forza Horizon 5 | 17
+750%
|
2−3
−750%
|
Hogwarts Legacy | 8
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+54.5%
|
10−12
−54.5%
|
Valorant | 55−60
+43.6%
|
35−40
−43.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 18
+260%
|
5−6
−260%
|
Counter-Strike 2 | 7
+250%
|
2−3
−250%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50
+28.2%
|
35−40
−28.2%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Dota 2 | 39
+85.7%
|
21−24
−85.7%
|
Far Cry 5 | 12
+300%
|
3−4
−300%
|
Fortnite | 21
+163%
|
8−9
−163%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Forza Horizon 5 | 15
+650%
|
2−3
−650%
|
Grand Theft Auto V | 13
+225%
|
4−5
−225%
|
Hogwarts Legacy | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Metro Exodus | 4
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+54.5%
|
10−12
−54.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+75%
|
8−9
−75%
|
Valorant | 55−60
+43.6%
|
35−40
−43.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16
+220%
|
5−6
−220%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Dota 2 | 37
+76.2%
|
21−24
−76.2%
|
Far Cry 5 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Hogwarts Legacy | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+54.5%
|
10−12
−54.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Valorant | 55−60
+43.6%
|
35−40
−43.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12
+50%
|
8−9
−50%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+154%
|
12−14
−154%
|
Grand Theft Auto V | 4−5 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+77.8%
|
18−20
−77.8%
|
Valorant | 45−50
+236%
|
14−16
−236%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Far Cry 5 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Forza Horizon 4 | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Vậy RX Vega 5 và 8800M GTX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 5 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 2050%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 5 đã vượt qua 8800M GTX SLI trong tất cả 54 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.99 | 1.78 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 19 Tháng 11 2007 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 130 Watt |
RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 124.2%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.