Radeon R7 M465 vs GeForce 8800M GTX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M465
2016
2 GB DDR3
2.95
+42.5%

R7 M465 vượt qua 8800M GTX SLI với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất787884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.10
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaTopazNB8E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân1100 MHz500 MHz
Tần số Boost1125 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
Red Dead Redemption 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+35%
20−22
−35%
Red Dead Redemption 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 50−55
+35.9%
35−40
−35.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+35%
20−22
−35%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14−16
−50%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 M465 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M465 tốt hơn trong 41bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.95 2.07
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 19 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R7 M465 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M465 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M465 và GeForce 8800M GTX SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M465
Radeon R7 M465
NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M465 hoặc GeForce 8800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.