Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs GeForce 8800M GTX SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
2018
15 Watt
3.05
+47.3%

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vượt qua 8800M GTX SLI với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất776884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.001.10
Kiến trúcVega (2017−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeNB8E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân300 MHz500 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million1508 Million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture40.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 3.05
+47.3%
8800M GTX SLI 2.07

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 8189
+29.4%
8800M GTX SLI 6326

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+55.6%
9−10
−55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 8
+300%
2−3
−300%
Red Dead Redemption 2 10
+25%
8−9
−25%
Valorant 13
+62.5%
8−9
−62.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 19
+375%
4−5
−375%
Far Cry 5 15
+15.4%
12−14
−15.4%
Fortnite 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 10
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+50%
20−22
−50%
Red Dead Redemption 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 32
−21.9%
35−40
+21.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 31
+675%
4−5
−675%
Far Cry 5 13
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 12
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+40%
20−22
−40%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và 8800M GTX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 675%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 8800M GTX SLI nhanh hơn 22%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (80%)
  • 8800M GTX SLI tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 2.07
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 19 Tháng 11 2007
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 8800M GTX SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hoặc GeForce 8800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.