Radeon RX Vega 10 vs RX 540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 10
2019
10 Watt
4.25

RX 540 vượt qua RX Vega 10 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất688545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.269.98
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân300 MHz1124 MHz
Tần số Boost1301 MHz1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0439.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs816
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 10 4.25
RX 540 7.25
+70.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1632
RX 540 2788
+70.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 3389
RX 540 4646
+37.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 11391
RX 540 13720
+20.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 10 2272
RX 540 3686
+62.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 10 14835
RX 540 24170
+62.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 10 113236
RX 540 138197
+22%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 10 737
RX 540 787
+6.8%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX Vega 10 25
RX 540 31
+24.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−35.3%
23
+35.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Cyberpunk 2077 12
−25%
14−16
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 11
−63.6%
18
+63.6%
Counter-Strike 2 12−14
−25%
14−16
+25%
Cyberpunk 2077 7
−114%
14−16
+114%
Forza Horizon 4 17
−70.6%
27−30
+70.6%
Forza Horizon 5 14
−21.4%
16−18
+21.4%
Metro Exodus 12
−50%
18
+50%
Red Dead Redemption 2 19
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 22
−13.6%
24−27
+13.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−43.8%
21−24
+43.8%
Counter-Strike 2 7
−114%
14−16
+114%
Cyberpunk 2077 2
−650%
14−16
+650%
Dota 2 18
−27.8%
23
+27.8%
Far Cry 5 17
−17.6%
20
+17.6%
Fortnite 15
+15.4%
13
−15.4%
Forza Horizon 4 14
−107%
27−30
+107%
Forza Horizon 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Grand Theft Auto V 10
−10%
11
+10%
Metro Exodus 6
−50%
9
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−18.8%
57
+18.8%
Red Dead Redemption 2 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Valorant 10−11
−150%
24−27
+150%
World of Tanks 42
−164%
110−120
+164%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8
−50%
Counter-Strike 2 12−14
−25%
14−16
+25%
Cyberpunk 2077 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Dota 2 29
−31%
38
+31%
Far Cry 5 19
−68.4%
30−35
+68.4%
Forza Horizon 4 12
−142%
27−30
+142%
Forza Horizon 5 7−8
−143%
16−18
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+106%
18
−106%
Valorant 10−11
−150%
24−27
+150%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
−167%
8−9
+167%
Grand Theft Auto V 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%
Red Dead Redemption 2 3−4
−100%
6−7
+100%
World of Tanks 30−33
−73.3%
50−55
+73.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Metro Exodus 1−2
−1000%
10−12
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 12−14
−50%
18−20
+50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−75%
21−24
+75%
Red Dead Redemption 2 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy RX Vega 10 và RX 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 106%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 540 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • RX 540 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.25 7.25
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 11 Tháng 11 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 540: hiệu năng cao hơn 70.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 540 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 10 và Radeon RX 540, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon RX 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.