Radeon RX Vega 10 vs Pro 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.93

Pro 580 vượt qua RX Vega 10 với mức trọn vẹn là 375% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất702291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.849.13
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402304
Tần số nhân300 MHz1100 MHz
Tần số Boost1301 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture52.04172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs832
TMUs40144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1695 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.93
Pro 580 18.67
+375%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1632
Pro 580 7753
+375%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon Pro 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−371%
80−85
+371%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
−375%
190−200
+375%
Cyberpunk 2077 12
−358%
55−60
+358%
Hogwarts Legacy 14
−364%
65−70
+364%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 19
−374%
90−95
+374%
Counter-Strike 2 33
−355%
150−160
+355%
Cyberpunk 2077 9
−344%
40−45
+344%
Far Cry 5 12
−358%
55−60
+358%
Fortnite 33
−355%
150−160
+355%
Forza Horizon 4 17
−371%
80−85
+371%
Forza Horizon 5 13
−362%
60−65
+362%
Hogwarts Legacy 9
−344%
40−45
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−367%
70−75
+367%
Valorant 50−55
−363%
250−260
+363%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−369%
75−80
+369%
Counter-Strike 2 9
−344%
40−45
+344%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−352%
190−200
+352%
Cyberpunk 2077 5
−320%
21−24
+320%
Dota 2 32
−369%
150−160
+369%
Far Cry 5 11
−355%
50−55
+355%
Fortnite 15
−367%
70−75
+367%
Forza Horizon 4 14
−364%
65−70
+364%
Forza Horizon 5 11
−355%
50−55
+355%
Grand Theft Auto V 10
−350%
45−50
+350%
Hogwarts Legacy 8−9
−338%
35−40
+338%
Metro Exodus 6
−350%
27−30
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−358%
55−60
+358%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−358%
55−60
+358%
Valorant 50−55
−363%
250−260
+363%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−371%
80−85
+371%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Dota 2 29
−348%
130−140
+348%
Far Cry 5 10
−350%
45−50
+350%
Forza Horizon 4 18−20
−374%
90−95
+374%
Hogwarts Legacy 8−9
−338%
35−40
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−369%
75−80
+369%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−338%
35−40
+338%
Valorant 50−55
−363%
250−260
+363%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−335%
100−105
+335%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−367%
140−150
+367%
Grand Theft Auto V 4−5
−350%
18−20
+350%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
Valorant 40−45
−352%
190−200
+352%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Forza Horizon 4 9−10
−344%
40−45
+344%
Hogwarts Legacy 4−5
−350%
18−20
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−350%
27−30
+350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−369%
75−80
+369%
Valorant 20−22
−375%
95−100
+375%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 12−14
−362%
60−65
+362%
Far Cry 5 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 4 5−6
−320%
21−24
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−350%
18−20
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−350%
18−20
+350%

Vậy RX Vega 10 và Pro 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 580 nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 18.67
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 5 Tháng 6 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 150 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580: hiệu năng cao hơn 375.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 580 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1084 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon Pro 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.