Radeon RX Vega 10 vs ATI HD 2600 PRO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65
+677%

RX Vega 10 vượt qua ATI HD 2600 PRO với mức trọn vẹn là 677% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6941233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.061.07
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRavenRV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640120
Tần số nhân300 MHz600 MHz
Tần số Boost1301 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million390 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture52.044.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.144 TFLOPS
ROPs84
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.0 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
+677%
ATI HD 2600 PRO 0.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
+674%
ATI HD 2600 PRO 211

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Radeon HD 2600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+750%
2−3
−750%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+850%
2−3
−850%
Counter-Strike 2 40
+700%
5−6
−700%
Cyberpunk 2077 12
+1100%
1−2
−1100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+1400%
1−2
−1400%
Battlefield 5 19
+850%
2−3
−850%
Counter-Strike 2 33
+725%
4−5
−725%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 33
+725%
4−5
−725%
Forza Horizon 4 17
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 5 13
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 50−55
+800%
6−7
−800%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 16
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike 2 9
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+740%
5−6
−740%
Cyberpunk 2077 5 0−1
Dota 2 32
+700%
4−5
−700%
Far Cry 5 11
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 14
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 11
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 50−55
+800%
6−7
−800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 29
+867%
3−4
−867%
Far Cry 5 10
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+700%
1−2
−700%
Valorant 50−55
+800%
6−7
−800%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+1050%
2−3
−1050%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+900%
3−4
−900%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+933%
3−4
−933%
Valorant 40−45
+740%
5−6
−740%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Valorant 20−22
+900%
2−3
−900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy RX Vega 10 và ATI HD 2600 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 0.47
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 676.6%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 10 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Radeon HD 2600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.