Radeon RX 9060 vs Pro 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+454%

RX 9060 vượt qua Pro 560X với mức trọn vẹn là 454% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.038.91
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44Polaris 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)16 Tháng 7 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân1700 MHz1004 MHz
Tần số Boost2990 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million3,000 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture334.964.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs6416
TMUs11264
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9060 48.57
+454%
Pro 560X 8.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9060 20352
+453%
Pro 560X 3677

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−230
+437%
41
−437%
1440p230−240
+435%
43
−435%
4K90−95
+429%
17
−429%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
God of War 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Fortnite 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
God of War 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 86
+0%
86
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Fortnite 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
God of War 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+0%
34
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
God of War 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 26
+0%
26
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
God of War 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
God of War 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RX 9060 và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 437% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 435% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 429% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 8.77
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 75 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 453.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 199 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.