Radeon RX 9060 vs Quadro P4000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+162%

RX 9060 vượt qua P4000 (di động) với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất72315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.11
Hiệu quả năng lượng28.0314.14
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$819.61

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân1700 MHz1227 MHz
Tần số Boost2990 MHz1228 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ4 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture334.9137.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS4.398 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16MXM-B (3.0)
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aNo outputs
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và Quadro P4000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 18.56
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 11 Tháng 1 2017
Quy trình công nghệ 4 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 100 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.7%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của P4000 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc Quadro P4000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.