Radeon RX 9060 XT 16GB vs RX 9060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 9060 XT 16GB
2025
16 GB GDDR6
58.43
+20.3%

RX 9060 XT 16GB vượt qua RX 9060 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.03
Kiến trúcRDNA 4 (2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 44
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)5 Tháng 8 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost2530 MHz2990 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu29,700 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu132 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu334.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu21.43 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu322.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 XT 16GB và Radeon RX 9060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+22.1%
140−150
−22.1%
1440p78
+30%
60−65
−30%
4K48
+37.1%
35−40
−37.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+21.7%
240−250
−21.7%
Cyberpunk 2077 140−150
+21.7%
120−130
−21.7%
God of War 227
+26.1%
180−190
−26.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Counter-Strike 2 290−300
+21.7%
240−250
−21.7%
Cyberpunk 2077 140−150
+21.7%
120−130
−21.7%
Far Cry 5 270
+22.7%
220−230
−22.7%
Fortnite 270−280
+20.4%
230−240
−20.4%
Forza Horizon 4 230−240
+21.1%
190−200
−21.1%
Forza Horizon 5 170−180
+27.1%
140−150
−27.1%
God of War 191
+27.3%
150−160
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 300−350
+20.4%
270−280
−20.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Counter-Strike 2 290−300
+21.7%
240−250
−21.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.9%
230−240
−20.9%
Cyberpunk 2077 140−150
+21.7%
120−130
−21.7%
Far Cry 5 248
+24%
200−210
−24%
Fortnite 270−280
+20.4%
230−240
−20.4%
Forza Horizon 4 230−240
+21.1%
190−200
−21.1%
Forza Horizon 5 170−180
+27.1%
140−150
−27.1%
God of War 149
+24.2%
120−130
−24.2%
Grand Theft Auto V 154
+28.3%
120−130
−28.3%
Metro Exodus 140−150
+24.2%
120−130
−24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
+24.1%
220−230
−24.1%
Valorant 300−350
+20.4%
270−280
−20.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Cyberpunk 2077 140−150
+21.7%
120−130
−21.7%
Far Cry 5 233
+22.6%
190−200
−22.6%
Forza Horizon 4 230−240
+21.1%
190−200
−21.1%
God of War 96
+28%
75−80
−28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+21.7%
120−130
−21.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 270−280
+20.4%
230−240
−20.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+23.6%
140−150
−23.6%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+26.6%
350−400
−26.6%
Grand Theft Auto V 83
+27.7%
65−70
−27.7%
Metro Exodus 95−100
+21.3%
80−85
−21.3%
Valorant 350−400
+27.3%
300−310
−27.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+20.8%
120−130
−20.8%
Cyberpunk 2077 80−85
+24.6%
65−70
−24.6%
Far Cry 5 160
+23.1%
130−140
−23.1%
Forza Horizon 4 190−200
+20.6%
160−170
−20.6%
God of War 79
+21.5%
65−70
−21.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+27.5%
80−85
−27.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+30%
60−65
−30%
Grand Theft Auto V 91
+21.3%
75−80
−21.3%
Metro Exodus 60−65
+22%
50−55
−22%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+29.2%
65−70
−29.2%
Valorant 300−350
+23.8%
260−270
−23.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+30%
30−33
−30%
Far Cry 5 80
+23.1%
65−70
−23.1%
Forza Horizon 4 140−150
+30%
110−120
−30%
God of War 53
+32.5%
40−45
−32.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+28%
75−80
−28%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Vậy RX 9060 XT 16GB và RX 9060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.43 48.57
Mức độ mới 2 Tháng 1 2025 5 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 110 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 XT 16GB hoặc Radeon RX 9060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.