Radeon RX 7900 XT vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6,300 Watt
75.23

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua RX 7900 XT với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.7948.90
Hiệu quả năng lượng17.2619.95
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với RX 7900 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng53768448
Tần số nhân1387 MHz2340 MHz
Tần số Boost2394 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture804.4689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs19296
TMUs336264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Cores8466

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài276 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900 XT 75.23
RTX 4070 Ti SUPER 82.58
+9.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28912
RTX 4070 Ti SUPER 31738
+9.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XT 75896
+1.4%
RTX 4070 Ti SUPER 74834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XT 63712
+16.8%
RTX 4070 Ti SUPER 54566

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XT 259707
+56.8%
RTX 4070 Ti SUPER 165604

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XT 737404
RTX 4070 Ti SUPER 759135
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD205
−10.2%
226
+10.2%
1440p134
−18.7%
159
+18.7%
4K88
−8%
95
+8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.39
−24%
3.54
+24%
1440p6.71
−33.5%
5.03
+33.5%
4K10.22
−21.5%
8.41
+21.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−6.8%
189
+6.8%
Cyberpunk 2077 237
−9.7%
260−270
+9.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190
+0.5%
189
−0.5%
Cyberpunk 2077 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Forza Horizon 4 580
+24.2%
467
−24.2%
Forza Horizon 5 190−200
−13.1%
220−230
+13.1%
Metro Exodus 163
+1.2%
160−170
−1.2%
Red Dead Redemption 2 130−140
−12.3%
150−160
+12.3%
Valorant 400−450
−21.7%
450−500
+21.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 186
+8.8%
171
−8.8%
Cyberpunk 2077 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Dota 2 181
+4%
174
−4%
Far Cry 5 110
−36.4%
150
+36.4%
Fortnite 300−350
−2.3%
300−350
+2.3%
Forza Horizon 4 492
+11.3%
442
−11.3%
Forza Horizon 5 190−200
−13.1%
220−230
+13.1%
Grand Theft Auto V 173
−0.6%
174
+0.6%
Metro Exodus 161
+104%
79
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
−12.3%
150−160
+12.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−21.7%
450−500
+21.7%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 168
+12%
150
−12%
Cyberpunk 2077 89
−6.7%
95−100
+6.7%
Dota 2 184
−8.7%
200−210
+8.7%
Far Cry 5 140−150
−11.3%
150−160
+11.3%
Forza Horizon 4 424
+4.2%
407
−4.2%
Forza Horizon 5 190−200
−13.1%
220−230
+13.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 400−450
−21.7%
450−500
+21.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 159
+2.6%
155
−2.6%
Grand Theft Auto V 159
+2.6%
155
−2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 325
+6.2%
306
−6.2%
Forza Horizon 5 140−150
−14.8%
170−180
+14.8%
Metro Exodus 141
−0.7%
140−150
+0.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+8.2%
159
−8.2%
Valorant 300−350
−18%
400−450
+18%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−41.2%
72
+41.2%
Dota 2 175
−4%
182
+4%
Grand Theft Auto V 175
−4%
182
+4%
Metro Exodus 87
+3.6%
84
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 175
−4%
182
+4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 30
+36.4%
22
−36.4%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30−33
+0%
Dota 2 153
−4.6%
160−170
+4.6%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 173
+6.8%
162
−6.8%
Forza Horizon 5 90−95
−17%
110−120
+17%
Valorant 200−210
−18.9%
230−240
+18.9%

Vậy RX 7900 XT và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 104%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 16các bài kiểm tra (29%)
  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 22các bài kiểm tra (39%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.23 82.58
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 285 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 9.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3091 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 XT hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.