Radeon RX 7800M vs GeForce GTX 980M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7800M
2024
12 GB GDDR6, 180 Watt
38.88
+122%

RX 7800M vượt qua GTX 980M với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.4613.35
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32GM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401536
Tần số nhân1295 MHz1038 MHz
Tần số Boost2335 MHz1127 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million5,200 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture560.451.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.87 TFLOPS1.659 TFLOPS
ROPs9664
TMUs24096
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.1
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800M 38.88
+122%
GTX 980M 17.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800M 16291
+122%
GTX 980M 7341

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 980M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p350−400
+102%
173
−102%
Full HD150−160
+108%
72
−108%
1440p75−80
+108%
36
−108%
4K60−65
+114%
28
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
God of War 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Fortnite 178
+0%
178
+0%
Forza Horizon 4 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
God of War 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+0%
85
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+0%
230
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
God of War 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+0%
79
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
God of War 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 63
+0%
63
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 39
+0%
39
+0%
God of War 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40
+0%
40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
God of War 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 19
+0%
19
+0%

Vậy RX 7800M và GTX 980M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800M nhanh hơn 102% ở độ phân giải 900p
  • RX 7800M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.88 17.52
Mức độ mới 11 Tháng 9 2024 7 Tháng 10 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

RX 7800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800M hoặc GeForce GTX 980M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.