Radeon RX 7600 vs T600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và T600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
37.18
+156%

RX 7600 vượt qua T600 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và T600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92336
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9828.92
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và T600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và T600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân1720 MHz735 MHz
Tần số Boost2655 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture339.853.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS1.709 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12840
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và T600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài204 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và T600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và T600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.14x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và T600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và T600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 37.18
+156%
T600 14.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16628
+156%
T600 6484

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 43430
+400%
T600 8694

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 114647
T600 344838
+201%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600 32404
+395%
T600 6552

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 183336
+348%
T600 40917

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 646153
+112%
T600 304731

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và T600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
+161%
54
−161%
1440p71
+196%
24
−196%
4K36
+80%
20
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.91không có dữ liệu
1440p3.79không có dữ liệu
4K7.47không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
+420%
40−45
−420%
Counter-Strike 2 135
+366%
27−30
−366%
Cyberpunk 2077 148
+348%
30−35
−348%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 158
+285%
40−45
−285%
Battlefield 5 130−140
+101%
65−70
−101%
Counter-Strike 2 108
+272%
27−30
−272%
Cyberpunk 2077 117
+255%
30−35
−255%
Far Cry 5 183
+298%
46
−298%
Fortnite 170−180
+95.5%
85−90
−95.5%
Forza Horizon 4 150−160
+133%
65−70
−133%
Forza Horizon 5 110−120
+174%
40−45
−174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+169%
55−60
−169%
Valorant 230−240
+81.9%
120−130
−81.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 93
+127%
40−45
−127%
Battlefield 5 130−140
+101%
65−70
−101%
Counter-Strike 2 90
+210%
27−30
−210%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+35%
200−210
−35%
Cyberpunk 2077 100
+203%
30−35
−203%
Far Cry 5 174
+314%
42
−314%
Fortnite 170−180
+95.5%
85−90
−95.5%
Forza Horizon 4 150−160
+133%
65−70
−133%
Forza Horizon 5 110−120
+174%
40−45
−174%
Grand Theft Auto V 150
+154%
59
−154%
Metro Exodus 113
+335%
26
−335%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+169%
55−60
−169%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+338%
48
−338%
Valorant 230−240
+81.9%
120−130
−81.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+101%
65−70
−101%
Counter-Strike 2 81
+179%
27−30
−179%
Cyberpunk 2077 90
+173%
30−35
−173%
Far Cry 5 163
+318%
39
−318%
Forza Horizon 4 150−160
+133%
65−70
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+169%
55−60
−169%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+356%
27
−356%
Valorant 230−240
+81.9%
120−130
−81.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+95.5%
85−90
−95.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+137%
110−120
−137%
Grand Theft Auto V 77
+185%
27
−185%
Metro Exodus 65
+333%
15
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+11.5%
150−160
−11.5%
Valorant 260−270
+64.2%
150−160
−64.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+124%
45−50
−124%
Cyberpunk 2077 56
+300%
14−16
−300%
Far Cry 5 115
+342%
26
−342%
Forza Horizon 4 110−120
+195%
35−40
−195%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+244%
24−27
−244%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+203%
35−40
−203%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+146%
12−14
−146%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Grand Theft Auto V 82
+228%
25
−228%
Metro Exodus 38
+375%
8
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+269%
16
−269%
Valorant 240−250
+179%
85−90
−179%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+178%
21−24
−178%
Counter-Strike 2 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 24
+300%
6−7
−300%
Far Cry 5 57
+375%
12
−375%
Forza Horizon 4 75−80
+175%
27−30
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+267%
14−16
−267%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+231%
16−18
−231%

Full HD
High Preset

Dota 2 121
+0%
121
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX 7600 và T600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 196% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600 nhanh hơn 420%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.18 14.50
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 40 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của T600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 312.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn T600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
NVIDIA T600
T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2207 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc T600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.