Radeon RX 7600 vs GeForce GTX 780

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
37.16
+108%

RX 7600 vượt qua GTX 780 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94281
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.154.17
Hiệu quả năng lượng17.855.67
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GK110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2062% so với GTX 780.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1720 MHz863 MHz
Tần số Boost2655 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million7,080 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture339.8173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128192
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài204 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 37.16
+108%
GTX 780 17.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16607
+108%
GTX 780 7996

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600 32404
+210%
GTX 780 10460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và GeForce GTX 780 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
+161%
54
−161%
1440p71
+137%
30−35
−137%
4K36
+125%
16−18
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.91
+530%
12.02
−530%
1440p3.79
+471%
21.63
−471%
4K7.47
+443%
40.56
−443%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 530% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 471% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 443% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
+113%
100−105
−113%
Counter-Strike 2 348
+118%
160−170
−118%
Cyberpunk 2077 148
+111%
70−75
−111%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 158
+111%
75−80
−111%
Battlefield 5 130−140
+125%
60−65
−125%
Counter-Strike 2 336
+110%
160−170
−110%
Cyberpunk 2077 117
+113%
55−60
−113%
Far Cry 5 183
+115%
85−90
−115%
Fortnite 170−180
+115%
80−85
−115%
Forza Horizon 4 150−160
+120%
70−75
−120%
Forza Horizon 5 120−130
+125%
55−60
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+108%
75−80
−108%
Valorant 230−240
+110%
110−120
−110%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 93
+133%
40−45
−133%
Battlefield 5 130−140
+125%
60−65
−125%
Counter-Strike 2 179
+111%
85−90
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+114%
130−140
−114%
Cyberpunk 2077 100
+122%
45−50
−122%
Far Cry 5 174
+118%
80−85
−118%
Fortnite 170−180
+115%
80−85
−115%
Forza Horizon 4 150−160
+120%
70−75
−120%
Forza Horizon 5 120−130
+125%
55−60
−125%
Grand Theft Auto V 150
+114%
70−75
−114%
Metro Exodus 113
+126%
50−55
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+108%
75−80
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+110%
100−105
−110%
Valorant 230−240
+110%
110−120
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+125%
60−65
−125%
Cyberpunk 2077 90
+125%
40−45
−125%
Far Cry 5 163
+117%
75−80
−117%
Forza Horizon 4 150−160
+120%
70−75
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+108%
75−80
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+124%
55−60
−124%
Valorant 230−240
+110%
110−120
−110%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+115%
80−85
−115%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
+125%
40−45
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+112%
130−140
−112%
Grand Theft Auto V 77
+120%
35−40
−120%
Metro Exodus 65
+117%
30−33
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 260−270
+118%
120−130
−118%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+124%
45−50
−124%
Cyberpunk 2077 56
+133%
24−27
−133%
Far Cry 5 115
+109%
55−60
−109%
Forza Horizon 4 110−120
+109%
55−60
−109%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+115%
40−45
−115%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+112%
50−55
−112%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike 2 22
+120%
10−11
−120%
Grand Theft Auto V 82
+134%
35−40
−134%
Metro Exodus 38
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+119%
27−30
−119%
Valorant 240−250
+121%
110−120
−121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Counter-Strike 2 45−50
+129%
21−24
−129%
Cyberpunk 2077 24
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 57
+111%
27−30
−111%
Forza Horizon 4 75−80
+120%
35−40
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+129%
24−27
−129%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+121%
24−27
−121%

Vậy RX 7600 và GTX 780 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.16 17.89
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 23 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 250 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2245 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1076 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc GeForce GTX 780, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.