Radeon RX 6950 XT vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6950 XT
2022
16 GB GDDR6, 335 Watt
66.41
+41.9%

6950 XT vượt qua RTX 3500 Ada Generation Mobile với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2980
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.3536.25
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,099 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51205120
Tần số nhân1925 MHz1110 MHz
Tần số Boost2324 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)335 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture743.7247.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.8 TFLOPS15.82 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores8040
L0 Cache1.3 MBkhông có dữ liệu
L1 Cache1 MB5 MB
L2 Cache4 MB48 MB
L3 Cache128 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6950 XT 66.41
+41.9%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 46.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6950 XT 28105
+41.9%
Mẫu: 3253
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19811
Mẫu: 580

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6950 XT 73975
+77.7%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6950 XT 59672
+104%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD218
+45.3%
150−160
−45.3%
1440p134
+48.9%
90−95
−48.9%
4K84
+52.7%
55−60
−52.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04không có dữ liệu
1440p8.20không có dữ liệu
4K13.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 351
+46.3%
240−250
−46.3%
Cyberpunk 2077 161
+46.4%
110−120
−46.4%
Hogwarts Legacy 207
+47.9%
140−150
−47.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 170−180
+49.2%
120−130
−49.2%
Counter-Strike 2 339
+47.4%
230−240
−47.4%
Cyberpunk 2077 143
+43%
100−105
−43%
Far Cry 5 181
+50.8%
120−130
−50.8%
Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%
Forza Horizon 4 270−280
+42.1%
190−200
−42.1%
Forza Horizon 5 237
+48.1%
160−170
−48.1%
Hogwarts Legacy 186
+43.1%
130−140
−43.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%

Full HD
High

Battlefield 5 170−180
+49.2%
120−130
−49.2%
Counter-Strike 2 318
+44.5%
220−230
−44.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+46.3%
190−200
−46.3%
Cyberpunk 2077 128
+42.2%
90−95
−42.2%
Dota 2 199
+42.1%
140−150
−42.1%
Far Cry 5 173
+44.2%
120−130
−44.2%
Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%
Forza Horizon 4 270−280
+42.1%
190−200
−42.1%
Forza Horizon 5 229
+43.1%
160−170
−43.1%
Grand Theft Auto V 172
+43.3%
120−130
−43.3%
Hogwarts Legacy 161
+46.4%
110−120
−46.4%
Metro Exodus 189
+45.4%
130−140
−45.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 376
+44.6%
260−270
−44.6%
Valorant 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 170−180
+49.2%
120−130
−49.2%
Cyberpunk 2077 122
+43.5%
85−90
−43.5%
Dota 2 167
+51.8%
110−120
−51.8%
Far Cry 5 164
+49.1%
110−120
−49.1%
Forza Horizon 4 270−280
+42.1%
190−200
−42.1%
Hogwarts Legacy 122
+43.5%
85−90
−43.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 216
+44%
150−160
−44%
Valorant 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 236
+47.5%
160−170
−47.5%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+47.4%
350−400
−47.4%
Grand Theft Auto V 153
+53%
100−105
−53%
Metro Exodus 120
+50%
80−85
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 450−500
+61.7%
300−310
−61.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 170−180
+45%
120−130
−45%
Cyberpunk 2077 93
+43.1%
65−70
−43.1%
Far Cry 5 163
+48.2%
110−120
−48.2%
Forza Horizon 4 230−240
+46.9%
160−170
−46.9%
Hogwarts Legacy 100
+42.9%
70−75
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%

4K
High

Counter-Strike 2 58
+45%
40−45
−45%
Grand Theft Auto V 174
+45%
120−130
−45%
Hogwarts Legacy 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Metro Exodus 77
+54%
50−55
−54%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+44%
100−105
−44%
Valorant 300−350
+43%
230−240
−43%

4K
Ultra

Battlefield 5 120−130
+42.2%
90−95
−42.2%
Counter-Strike 2 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%
Cyberpunk 2077 46
+53.3%
30−33
−53.3%
Dota 2 141
+48.4%
95−100
−48.4%
Far Cry 5 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Forza Horizon 4 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%
Hogwarts Legacy 55
+57.1%
35−40
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RX 6950 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6950 XT nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6950 XT nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6950 XT nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 66.41 46.81
Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 335 Watt 100 Watt

RX 6950 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 235%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6950 XT vì nó vượt trội hơn RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6950 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2921 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 44 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6950 XT hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.