GeForce RTX 3080 Ti vs Radeon RX 6950 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Ti
2021
12 GB GDDR6X, 350 Watt
60.38

RX 6950 XT chỉ vượt qua RTX 3080 Ti với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.7227.30
Hiệu quả năng lượng13.6714.89
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $1,099

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6950 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với RTX 3080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102405120
Tần số nhân1365 MHz1925 MHz
Tần số Boost1665 MHz2324 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million26,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt335 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8743.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS23.8 TFLOPS
ROPs112128
TMUs320320
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm267 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti 60.38
RX 6950 XT 62.98
+4.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti 26983
RX 6950 XT 28141
+4.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Ti 60980
RX 6950 XT 72228
+18.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Ti 120236
+0.3%
RX 6950 XT 119918

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Ti 47113
RX 6950 XT 59882
+27.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Ti 218185
RX 6950 XT 229172
+5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Ti 785365
+57.9%
RX 6950 XT 497297

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3080 Ti 297
+108%
RX 6950 XT 143

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3080 Ti 105
RX 6950 XT 188
+78.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3080 Ti 17
RX 6950 XT 53
+219%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3080 Ti 171
RX 6950 XT 284
+65.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3080 Ti 95
RX 6950 XT 139
+46.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3080 Ti 142
+84.9%
RX 6950 XT 77

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3080 Ti 252
RX 6950 XT 286
+13.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3080 Ti 28
RX 6950 XT 29
+4.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3080 Ti 372
RX 6950 XT 451
+21.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD215
−1.4%
218
+1.4%
1440p144
+7.5%
134
−7.5%
4K96
+14.3%
84
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.58
−10.6%
5.04
+10.6%
1440p8.33
−1.5%
8.20
+1.5%
4K12.49
+4.8%
13.08
−4.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6950 XT thấp hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti và RX 6950 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti và RX 6950 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 200−210
−72.6%
347
+72.6%
Counter-Strike 2 300−350
−11.8%
351
+11.8%
Cyberpunk 2077 219
+36%
161
−36%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 200−210
−27.9%
257
+27.9%
Battlefield 5 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Counter-Strike 2 300−350
−8%
339
+8%
Cyberpunk 2077 184
+28.7%
143
−28.7%
Far Cry 5 208
+14.9%
181
−14.9%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−5.5%
270−280
+5.5%
Forza Horizon 5 200
−18.5%
237
+18.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−6%
350−400
+6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 200−210
+26.4%
159
−26.4%
Battlefield 5 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Counter-Strike 2 300−350
−1.3%
318
+1.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160
+25%
128
−25%
Dota 2 234
+17.6%
199
−17.6%
Far Cry 5 198
+14.5%
173
−14.5%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−5.5%
270−280
+5.5%
Forza Horizon 5 188
−21.8%
229
+21.8%
Grand Theft Auto V 174
+1.2%
172
−1.2%
Metro Exodus 172
−9.9%
189
+9.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
−1.1%
376
+1.1%
Valorant 350−400
−6%
350−400
+6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+9.5%
170−180
−9.5%
Cyberpunk 2077 146
+19.7%
122
−19.7%
Dota 2 217
+29.9%
167
−29.9%
Far Cry 5 186
+13.4%
164
−13.4%
Forza Horizon 4 250−260
−5.5%
270−280
+5.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−19.3%
216
+19.3%
Valorant 388
−0.3%
350−400
+0.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
−19.2%
236
+19.2%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
−2.6%
500−550
+2.6%
Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%
Metro Exodus 114
−5.3%
120
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−8.3%
450−500
+8.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 192
+11%
170−180
−11%
Cyberpunk 2077 99
+6.5%
93
−6.5%
Far Cry 5 176
+8%
163
−8%
Forza Horizon 4 220−230
−6.3%
230−240
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−6.5%
160−170
+6.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
−6.7%
60−65
+6.7%
Counter-Strike 2 85−90
+53.4%
58
−53.4%
Grand Theft Auto V 182
+4.6%
174
−4.6%
Metro Exodus 76
−1.3%
77
+1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+5.6%
144
−5.6%
Valorant 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 136
+6.3%
120−130
−6.3%
Counter-Strike 2 85−90
−5.6%
90−95
+5.6%
Cyberpunk 2077 50
+8.7%
46
−8.7%
Dota 2 211
+49.6%
141
−49.6%
Far Cry 5 109
−13.8%
124
+13.8%
Forza Horizon 4 170−180
−9.2%
180−190
+9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3080 Ti và RX 6950 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6950 XT nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 Ti nhanh hơn 53%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6950 XT nhanh hơn 73%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (33%)
  • RX 6950 XT tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.38 62.98
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 335 Watt

RX 6950 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6950 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11311 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2794 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc Radeon RX 6950 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.