Radeon RX 6900 vs GeForce RTX 3080 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900
2020
16 GB GDDR6, 255 Watt
59.78
+0.5%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2831
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.09
Hiệu quả năng lượng18.6613.53
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46088960
Tần số nhânkhông có dữ liệu1260 MHz
Tần số Boost2105 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn23,000 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)255 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture606.2478.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.4 TFLOPS30.64 TFLOPS
ROPs6496
TMUs288280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ16 GB/s1188 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 59.78
+0.5%
RTX 3080 12 GB 59.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 26731
+0.5%
RTX 3080 12 GB 26608

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
−1.1%
182
+1.1%
1440p120−130
−0.8%
121
+0.8%
4K80−85
−2.5%
82
+2.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.39
1440pkhông có dữ liệu6.60
4Kkhông có dữ liệu9.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 248
+0%
248
+0%
Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 171
+0%
171
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
+0%
145
+0%
Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 303
+0%
303
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 176
+0%
176
+0%
Far Cry 5 162
+0%
162
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 147
+0%
147
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
+0%
321
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 161
+0%
161
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 165
+0%
165
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
+0%
202
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Grand Theft Auto V 170
+0%
170
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+0%
132
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 6900 và RTX 3080 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.78 59.51
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 11 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 255 Watt 350 Watt

RX 6900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 12 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6900 và GeForce RTX 3080 12 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1007 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 hoặc GeForce RTX 3080 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.