Radeon RX 6900 XT vs RTX A1000 Embedded

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
59.78
+133%

RX 6900 XT vượt qua RTX A1000 Embedded với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29203
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.8758.33
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA107S
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202048
Tần số nhân1825 MHz630 MHz
Tần số Boost2250 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture720.072.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs12832
TMUs32064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 59.78
+133%
RTX A1000 Embedded 25.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26729
+133%
RTX A1000 Embedded 11460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD195
+144%
80−85
−144%
1440p134
+144%
55−60
−144%
4K85
+143%
35−40
−143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.12không có dữ liệu
1440p7.46không có dữ liệu
4K11.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+134%
85−90
−134%
Counter-Strike 2 300−350
+140%
130−140
−140%
Cyberpunk 2077 160−170
+148%
65−70
−148%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
+134%
85−90
−134%
Battlefield 5 195
+144%
80−85
−144%
Counter-Strike 2 300−350
+140%
130−140
−140%
Cyberpunk 2077 160−170
+148%
65−70
−148%
Far Cry 5 170−180
+149%
70−75
−149%
Fortnite 300−350
+152%
120−130
−152%
Forza Horizon 4 283
+136%
120−130
−136%
Forza Horizon 5 180−190
+134%
80−85
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
Valorant 350−400
+141%
150−160
−141%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
+134%
85−90
−134%
Battlefield 5 196
+145%
80−85
−145%
Counter-Strike 2 300−350
+140%
130−140
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+153%
110−120
−153%
Cyberpunk 2077 160−170
+148%
65−70
−148%
Dota 2 160−170
+141%
70−75
−141%
Far Cry 5 170−180
+149%
70−75
−149%
Fortnite 300−350
+152%
120−130
−152%
Forza Horizon 4 279
+154%
110−120
−154%
Forza Horizon 5 180−190
+134%
80−85
−134%
Grand Theft Auto V 160−170
+139%
70−75
−139%
Metro Exodus 164
+134%
70−75
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+148%
130−140
−148%
Valorant 350−400
+141%
150−160
−141%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+146%
80−85
−146%
Cyberpunk 2077 160−170
+148%
65−70
−148%
Dota 2 160−170
+141%
70−75
−141%
Far Cry 5 170−180
+149%
70−75
−149%
Forza Horizon 4 248
+148%
100−105
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+134%
70−75
−134%
Valorant 411
+142%
170−180
−142%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+152%
120−130
−152%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+145%
80−85
−145%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+136%
210−220
−136%
Grand Theft Auto V 130−140
+145%
55−60
−145%
Metro Exodus 102
+155%
40−45
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 400−450
+145%
180−190
−145%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+145%
80−85
−145%
Cyberpunk 2077 90−95
+163%
35−40
−163%
Far Cry 5 150−160
+138%
65−70
−138%
Forza Horizon 4 231
+143%
95−100
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+150%
60−65
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+152%
60−65
−152%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+146%
24−27
−146%
Counter-Strike 2 85−90
+151%
35−40
−151%
Grand Theft Auto V 150−160
+140%
65−70
−140%
Metro Exodus 67
+148%
27−30
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+144%
50−55
−144%
Valorant 300−350
+136%
140−150
−136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+144%
55−60
−144%
Counter-Strike 2 85−90
+151%
35−40
−151%
Cyberpunk 2077 40−45
+144%
18−20
−144%
Dota 2 150−160
+145%
65−70
−145%
Far Cry 5 100−110
+155%
40−45
−155%
Forza Horizon 4 162
+149%
65−70
−149%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+140%
40−45
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+163%
30−33
−163%

Vậy RX 6900 XT và RTX A1000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.78 25.63
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 35 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Embedded: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Embedded trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3918 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc RTX A1000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.