Radeon RX 6850M XT vs RX 9070 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
38.80

RX 9070 XT vượt qua RX 6850M XT với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượng18.6515.71
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604096
Tần số nhân2321 MHz1660 MHz
Tần số Boost2581 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million53,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt304 Watt
Tốc độ xử lý texture413.0760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS48.66 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Cores4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6850M XT 38.80
RX 9070 XT 60.22
+55.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17337
RX 9070 XT 26908
+55.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
−53.3%
210−220
+53.3%
1440p85
−52.9%
130−140
+52.9%
4K57
−49.1%
85−90
+49.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.61
4Kkhông có dữ liệu7.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−59.1%
200−210
+59.1%
Counter-Strike 2 230−240
−34.8%
300−350
+34.8%
Cyberpunk 2077 160
−2.5%
160−170
+2.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−59.1%
200−210
+59.1%
Battlefield 5 130−140
−26.8%
170−180
+26.8%
Counter-Strike 2 230−240
−34.8%
300−350
+34.8%
Cyberpunk 2077 136
−20.6%
160−170
+20.6%
Far Cry 5 109
−60.6%
170−180
+60.6%
Fortnite 170−180
−68.7%
300−350
+68.7%
Forza Horizon 4 160−170
−61.3%
250−260
+61.3%
Forza Horizon 5 120−130
−46.5%
180−190
+46.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−9.9%
170−180
+9.9%
Valorant 230−240
−55%
350−400
+55%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−59.1%
200−210
+59.1%
Battlefield 5 130−140
−26.8%
170−180
+26.8%
Counter-Strike 2 230−240
−34.8%
300−350
+34.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 106
−54.7%
160−170
+54.7%
Dota 2 113
−50.4%
170−180
+50.4%
Far Cry 5 105
−66.7%
170−180
+66.7%
Fortnite 170−180
−68.7%
300−350
+68.7%
Forza Horizon 4 160−170
−61.3%
250−260
+61.3%
Forza Horizon 5 120−130
−46.5%
180−190
+46.5%
Grand Theft Auto V 126
−33.3%
160−170
+33.3%
Metro Exodus 116
−42.2%
160−170
+42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−9.9%
170−180
+9.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
−38.4%
270−280
+38.4%
Valorant 230−240
−55%
350−400
+55%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−26.8%
170−180
+26.8%
Cyberpunk 2077 87
−88.5%
160−170
+88.5%
Dota 2 95
−47.4%
140−150
+47.4%
Far Cry 5 102
−71.6%
170−180
+71.6%
Forza Horizon 4 160−170
−61.3%
250−260
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−9.9%
170−180
+9.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
−125%
270−280
+125%
Valorant 230−240
−55%
350−400
+55%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−68.7%
300−350
+68.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
−81.8%
200−210
+81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−75.7%
500−550
+75.7%
Grand Theft Auto V 89
−53.9%
130−140
+53.9%
Metro Exodus 68
−63.2%
110−120
+63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−68.7%
450−500
+68.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−57.1%
160−170
+57.1%
Cyberpunk 2077 55
−69.1%
90−95
+69.1%
Far Cry 5 99
−58.6%
150−160
+58.6%
Forza Horizon 4 120−130
−82%
220−230
+82%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−89%
150−160
+89%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−34.8%
150−160
+34.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Counter-Strike 2 50−55
−78%
85−90
+78%
Grand Theft Auto V 99
−60.6%
150−160
+60.6%
Metro Exodus 35−40
−84.6%
70−75
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−88.9%
130−140
+88.9%
Valorant 250−260
−30.8%
300−350
+30.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−80.6%
120−130
+80.6%
Counter-Strike 2 50−55
−78%
85−90
+78%
Cyberpunk 2077 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Dota 2 78
−53.8%
120−130
+53.8%
Far Cry 5 68
−52.9%
100−110
+52.9%
Forza Horizon 4 80−85
−116%
170−180
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−60%
95−100
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−41.1%
75−80
+41.1%

Vậy RX 6850M XT và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 XT nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 XT nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.80 60.22
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 304 Watt

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 55.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6850M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6850M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 875 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6850M XT hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.