Radeon RX 6800 XT vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
55.89
+130%

RX 6800 XT vượt qua RTX A1000 với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.8438.64
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082304
Tần số nhân1825 MHz727 MHz
Tần số Boost2250 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million8,700 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture648.0105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs12832
TMUs28872
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Cores7218

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 XT 55.89
+130%
RTX A1000 24.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 XT 24990
+130%
RTX A1000 10843

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD197
+132%
85−90
−132%
1440p143
+138%
60−65
−138%
4K97
+143%
40−45
−143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p4.54không có dữ liệu
4K6.69không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 180−190
+134%
80−85
−134%
Counter-Strike 2 300−350
+132%
130−140
−132%
Cyberpunk 2077 140−150
+148%
60−65
−148%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180−190
+134%
80−85
−134%
Battlefield 5 191
+139%
80−85
−139%
Counter-Strike 2 300−350
+132%
130−140
−132%
Cyberpunk 2077 140−150
+148%
60−65
−148%
Far Cry 5 143
+138%
60−65
−138%
Fortnite 280−290
+135%
120−130
−135%
Forza Horizon 4 230−240
+134%
100−105
−134%
Forza Horizon 5 170−180
+135%
75−80
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
Valorant 300−350
+137%
140−150
−137%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180−190
+134%
80−85
−134%
Battlefield 5 183
+144%
75−80
−144%
Counter-Strike 2 300−350
+132%
130−140
−132%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+132%
120−130
−132%
Cyberpunk 2077 140−150
+148%
60−65
−148%
Dota 2 166
+137%
70−75
−137%
Far Cry 5 139
+132%
60−65
−132%
Fortnite 280−290
+135%
120−130
−135%
Forza Horizon 4 230−240
+134%
100−105
−134%
Forza Horizon 5 170−180
+135%
75−80
−135%
Grand Theft Auto V 150
+131%
65−70
−131%
Metro Exodus 152
+134%
65−70
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+145%
120−130
−145%
Valorant 300−350
+137%
140−150
−137%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 175
+133%
75−80
−133%
Cyberpunk 2077 140−150
+148%
60−65
−148%
Dota 2 145
+142%
60−65
−142%
Far Cry 5 130
+136%
55−60
−136%
Forza Horizon 4 230−240
+134%
100−105
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
+146%
65−70
−146%
Valorant 356
+137%
150−160
−137%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+135%
120−130
−135%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+139%
75−80
−139%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+136%
190−200
−136%
Grand Theft Auto V 120
+140%
50−55
−140%
Metro Exodus 95
+138%
40−45
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 350−400
+144%
160−170
−144%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 154
+137%
65−70
−137%
Cyberpunk 2077 80−85
+137%
35−40
−137%
Far Cry 5 131
+138%
55−60
−138%
Forza Horizon 4 190−200
+133%
85−90
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+145%
55−60
−145%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+132%
65−70
−132%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+157%
21−24
−157%
Counter-Strike 2 80−85
+167%
30−33
−167%
Grand Theft Auto V 134
+144%
55−60
−144%
Metro Exodus 56
+133%
24−27
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+144%
45−50
−144%
Valorant 300−350
+132%
140−150
−132%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+158%
40−45
−158%
Counter-Strike 2 80−85
+167%
30−33
−167%
Cyberpunk 2077 40−45
+150%
16−18
−150%
Dota 2 122
+144%
50−55
−144%
Far Cry 5 95
+138%
40−45
−138%
Forza Horizon 4 140−150
+147%
60−65
−147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+140%
40−45
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+163%
30−33
−163%

Vậy RX 6800 XT và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.89 24.25
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 50 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 130.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn RTX A1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3734 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 XT hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.