Quadro RTX A6000 vs ATI Radeon IGP 340M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 44 | 1551 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 12.05 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 13.40 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Rage 6 (2000−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | RS200 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 10752 | 2 |
Tần số nhân | 1410 MHz | 183 MHz |
Tần số Boost | 1800 MHz | 180 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | 30 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 604.8 | 0.37 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 38.71 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 112 | 2 |
TMUs | 336 | 2 |
Tensor Cores | 336 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 84 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 768.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 7.0 |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.4 |
OpenCL | 3.0 | N/A |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 158 | không có dữ liệu |
1440p | 123 | không có dữ liệu |
4K | 106 | không có dữ liệu |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 29.42 | không có dữ liệu |
1440p | 37.80 | không có dữ liệu |
4K | 43.86 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 280−290 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 130−140 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 130−140
+4333%
|
3−4
−4333%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 150−160 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 280−290 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 130−140 | 0−1 |
Far Cry 5 | 52 | không có dữ liệu |
Fortnite | 240−250 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 210−220
+21000%
|
1−2
−21000%
|
Forza Horizon 5 | 160−170 | không có dữ liệu |
Hogwarts Legacy | 130−140
+4333%
|
3−4
−4333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+2833%
|
6−7
−2833%
|
Valorant | 300−310
+1150%
|
24−27
−1150%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 150−160 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 280−290 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+3375%
|
8−9
−3375%
|
Cyberpunk 2077 | 130−140 | 0−1 |
Dota 2 | 139
+1886%
|
7−8
−1886%
|
Far Cry 5 | 53 | không có dữ liệu |
Fortnite | 240−250 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 210−220
+21000%
|
1−2
−21000%
|
Forza Horizon 5 | 160−170 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 128 | không có dữ liệu |
Hogwarts Legacy | 130−140
+4333%
|
3−4
−4333%
|
Metro Exodus | 98 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+2833%
|
6−7
−2833%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 307
+6040%
|
5−6
−6040%
|
Valorant | 300−310
+1150%
|
24−27
−1150%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 150−160 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 130−140 | 0−1 |
Dota 2 | 131
+1771%
|
7−8
−1771%
|
Far Cry 5 | 52 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 210−220
+21000%
|
1−2
−21000%
|
Hogwarts Legacy | 130−140
+4333%
|
3−4
−4333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+2833%
|
6−7
−2833%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 180
+3500%
|
5−6
−3500%
|
Valorant | 300−310
+1150%
|
24−27
−1150%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 240−250 | không có dữ liệu |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 150−160 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 350−400 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 96 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 84 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180 | 0−1 |
Valorant | 300−350 | không có dữ liệu |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 70−75 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 52
+2500%
|
2−3
−2500%
|
Forza Horizon 4 | 170−180 | không có dữ liệu |
Hogwarts Legacy | 70−75 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
+12200%
|
1−2
−12200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160 | không có dữ liệu |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 70−75 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 155
+933%
|
14−16
−933%
|
Hogwarts Legacy | 35−40 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 70 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 146 | không có dữ liệu |
Valorant | 300−350
+31000%
|
1−2
−31000%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 70−75 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 30−35 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 128 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 50
+1567%
|
3−4
−1567%
|
Forza Horizon 4 | 120−130 | không có dữ liệu |
Hogwarts Legacy | 35−40 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+9500%
|
1−2
−9500%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+3850%
|
2−3
−3850%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A6000 nhanh hơn 31000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A6000 đã vượt qua ATI IGP 340M trong tất cả 25 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 10 2020 | 5 Tháng 10 2002 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 180 nm |
RTX A6000 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX A6000 và Radeon IGP 340M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon IGP 340M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.