Radeon RX 6650M vs 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M và Radeon 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6650M
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
37.70
+1251%

RX 6650M vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 1251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121796
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Hiệu quả năng lượng22.4513.29
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Dragon Range
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792128
Tần số nhân2068 MHz400 MHz
Tần số Boost2416 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture270.617.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS0.5632 TFLOPS
ROPs644
TMUs1128
Ray Tracing Cores282

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6650M 37.70
+1251%
Radeon 610M 2.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M 15011
+1252%
Radeon 610M 1110

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6650M 32846
+1047%
Radeon 610M 2863

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6650M 25739
+1210%
Radeon 610M 1965

3DMark Time Spy Graphics

RX 6650M 8700
+1412%
Radeon 610M 576

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+792%
13
−792%
1440p800−850
+1211%
61
−1211%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+575%
12−14
−575%
Cyberpunk 2077 127
+1714%
7−8
−1714%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+1386%
7−8
−1386%
Counter-Strike 2 80−85
+575%
12−14
−575%
Cyberpunk 2077 53
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 4 222
+1068%
19
−1068%
Forza Horizon 5 100−105
+3233%
3−4
−3233%
Metro Exodus 90−95
+488%
16
−488%
Red Dead Redemption 2 75−80
+670%
10−11
−670%
Valorant 150−160
+5100%
3−4
−5100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+1386%
7−8
−1386%
Counter-Strike 2 80−85
+575%
12−14
−575%
Cyberpunk 2077 39
+457%
7−8
−457%
Dota 2 39
+290%
10
−290%
Far Cry 5 46
+119%
21
−119%
Fortnite 170−180
+969%
16−18
−969%
Forza Horizon 4 190
+1257%
14
−1257%
Forza Horizon 5 100−105
+3233%
3−4
−3233%
Grand Theft Auto V 120−130
+663%
16
−663%
Metro Exodus 33
+200%
11
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+641%
27−30
−641%
Red Dead Redemption 2 75−80
+670%
10−11
−670%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+1155%
10−12
−1155%
Valorant 150−160
+5100%
3−4
−5100%
World of Tanks 270−280
+437%
50−55
−437%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+1386%
7−8
−1386%
Counter-Strike 2 80−85
+575%
12−14
−575%
Cyberpunk 2077 32
+357%
7−8
−357%
Dota 2 100
+1150%
8−9
−1150%
Far Cry 5 95−100
+476%
16−18
−476%
Forza Horizon 4 167
+1418%
11
−1418%
Forza Horizon 5 100−105
+3233%
3−4
−3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+641%
27−30
−641%
Valorant 150−160
+5100%
3−4
−5100%

1440p
High Preset

Dota 2 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Grand Theft Auto V 70−75
+3500%
2−3
−3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+821%
18−20
−821%
Red Dead Redemption 2 35−40
+1850%
2−3
−1850%
World of Tanks 240−250
+1140%
20−22
−1140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+3500%
2−3
−3500%
Counter-Strike 2 30−35
+343%
7−8
−343%
Cyberpunk 2077 35−40
+875%
4−5
−875%
Far Cry 5 120−130
+1700%
7−8
−1700%
Forza Horizon 4 110−120
+5550%
2−3
−5550%
Forza Horizon 5 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Metro Exodus 85−90
+1317%
6−7
−1317%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1033%
6−7
−1033%
Valorant 120−130
+1256%
9−10
−1256%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Dota 2 75−80
+381%
16−18
−381%
Grand Theft Auto V 75−80
+413%
14−16
−413%
Metro Exodus 30−35
+1550%
2−3
−1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1475%
8−9
−1475%
Red Dead Redemption 2 24−27
+2400%
1−2
−2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+381%
16−18
−381%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2150%
2−3
−2150%
Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Dota 2 75−80
+381%
16−18
−381%
Far Cry 5 55−60
+1833%
3−4
−1833%
Fortnite 55−60
+5400%
1−2
−5400%
Forza Horizon 4 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Forza Horizon 5 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Valorant 60−65
+2033%
3−4
−2033%

Vậy RX 6650M và Radeon 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 792% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M nhanh hơn 1211% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6650M nhanh hơn 7100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M đã vượt qua Radeon 610M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.70 2.79
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

RX 6650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1251.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 610M: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn Radeon 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6650M và Radeon 610M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
AMD Radeon 610M
Radeon 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 131 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 834 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6650M hoặc Radeon 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.