Radeon RX 6650M XT vs RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650M XT
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
40.84

RX 9070 GRE vượt qua RX 6650M XT với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.76
Hiệu quả năng lượng25.5116.72
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân2068 MHz1420 MHz
Tần số Boost2416 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million53,900 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture309.2535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.896 TFLOPS34.28 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Cores3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M XT 40.84
RX 9070 GRE 49.06
+20.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M XT 17070
RX 9070 GRE 20506
+20.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M XT và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
−19.5%
270−280
+19.5%
Cyberpunk 2077 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%
HELLDIVERS 2 100−105
−20%
120−130
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%
Counter-Strike 2 220−230
−19.5%
270−280
+19.5%
Cyberpunk 2077 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%
Far Cry 5 130−140
−14.5%
150−160
+14.5%
Fortnite 170−180
−18.6%
210−220
+18.6%
Forza Horizon 4 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
Forza Horizon 5 120−130
−17.2%
150−160
+17.2%
HELLDIVERS 2 100−105
−20%
120−130
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−19.5%
190−200
+19.5%
Valorant 230−240
−19.1%
280−290
+19.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%
Counter-Strike 2 220−230
−19.5%
270−280
+19.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%
Dota 2 140−150
−16.4%
170−180
+16.4%
Far Cry 5 130−140
−14.5%
150−160
+14.5%
Fortnite 170−180
−18.6%
210−220
+18.6%
Forza Horizon 4 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
Forza Horizon 5 120−130
−17.2%
150−160
+17.2%
Grand Theft Auto V 130−140
−12.8%
150−160
+12.8%
HELLDIVERS 2 100−105
−20%
120−130
+20%
Metro Exodus 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−19.5%
190−200
+19.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−14.1%
170−180
+14.1%
Valorant 230−240
−19.1%
280−290
+19.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%
Cyberpunk 2077 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%
Dota 2 140−150
−16.4%
170−180
+16.4%
Far Cry 5 130−140
−14.5%
150−160
+14.5%
Forza Horizon 4 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
HELLDIVERS 2 100−105
−20%
120−130
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−19.5%
190−200
+19.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−14.1%
170−180
+14.1%
Valorant 230−240
−19.1%
280−290
+19.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−18.6%
210−220
+18.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−4.9%
300−310
+4.9%
Grand Theft Auto V 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Metro Exodus 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Valorant 260−270
−12.8%
300−310
+12.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−15.4%
120−130
+15.4%
Cyberpunk 2077 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Far Cry 5 100−105
−20%
120−130
+20%
Forza Horizon 4 110−120
−17.6%
140−150
+17.6%
HELLDIVERS 2 60−65
−19%
75−80
+19%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−18.2%
130−140
+18.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Grand Theft Auto V 90−95
−9.9%
100−105
+9.9%
HELLDIVERS 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Metro Exodus 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
Valorant 240−250
−16.5%
290−300
+16.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Dota 2 110−120
−13%
130−140
+13%
Far Cry 5 55−60
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 4 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%
HELLDIVERS 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.84 49.06
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 8 Tháng 5 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 220 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 GRE: hiệu năng cao hơn 20.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M XT hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.