Radeon RX 6600 vs RX 6850M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
33.80

RX 6850M XT vượt qua RX 6600 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12381
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.3818.73
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 22
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1626 MHz2321 MHz
Tần số Boost2491 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture279.0413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112160
Ray Tracing Cores2840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 33.80
RX 6850M XT 38.84
+14.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15115
RX 6850M XT 17369
+14.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 31774
RX 6850M XT 42016
+32.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600 23366
RX 6850M XT 33901
+45.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 145870
RX 6850M XT 172972
+18.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
−25%
135
+25%
1440p57
−47.4%
84
+47.4%
4K31
−83.9%
57
+83.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.05không có dữ liệu
1440p5.77không có dữ liệu
4K10.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 169
+33.1%
120−130
−33.1%
Counter-Strike 2 345
+47.4%
230−240
−47.4%
Cyberpunk 2077 107
−49.5%
160
+49.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120
−5.8%
120−130
+5.8%
Battlefield 5 120−130
−8.7%
130−140
+8.7%
Counter-Strike 2 303
+29.5%
230−240
−29.5%
Cyberpunk 2077 91
−49.5%
136
+49.5%
Far Cry 5 154
+41.3%
109
−41.3%
Fortnite 160−170
−11.9%
170−180
+11.9%
Forza Horizon 4 140−150
−14.2%
160−170
+14.2%
Forza Horizon 5 173
+34.1%
120−130
−34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−11%
160−170
+11%
Valorant 210−220
−10.2%
230−240
+10.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
−81.4%
120−130
+81.4%
Battlefield 5 120−130
−8.7%
130−140
+8.7%
Counter-Strike 2 146
−60.3%
230−240
+60.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 73
−45.2%
106
+45.2%
Dota 2 150
+32.7%
113
−32.7%
Far Cry 5 142
+35.2%
105
−35.2%
Fortnite 160−170
−11.9%
170−180
+11.9%
Forza Horizon 4 140−150
−14.2%
160−170
+14.2%
Forza Horizon 5 149
+15.5%
120−130
−15.5%
Grand Theft Auto V 137
+8.7%
126
−8.7%
Metro Exodus 82
−41.5%
116
+41.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−11%
160−170
+11%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−34.7%
198
+34.7%
Valorant 210−220
−10.2%
230−240
+10.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−8.7%
130−140
+8.7%
Cyberpunk 2077 59
−47.5%
87
+47.5%
Dota 2 107
+12.6%
95
−12.6%
Far Cry 5 134
+31.4%
102
−31.4%
Forza Horizon 4 140−150
−14.2%
160−170
+14.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−11%
160−170
+11%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−35.6%
122
+35.6%
Valorant 210−220
−10.2%
230−240
+10.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−11.9%
170−180
+11.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85
−30.6%
110−120
+30.6%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−15.1%
280−290
+15.1%
Grand Theft Auto V 64
−39.1%
89
+39.1%
Metro Exodus 48
−41.7%
68
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−7.6%
260−270
+7.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−11.7%
100−110
+11.7%
Cyberpunk 2077 34
−61.8%
55
+61.8%
Far Cry 5 91
−8.8%
99
+8.8%
Forza Horizon 4 100−110
−18.4%
120−130
+18.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−20.9%
80−85
+20.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−17.9%
110−120
+17.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Counter-Strike 2 20
−150%
50−55
+150%
Grand Theft Auto V 60
−65%
99
+65%
Metro Exodus 29
−34.5%
35−40
+34.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−63.6%
72
+63.6%
Valorant 220−230
−14%
250−260
+14%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−15.5%
65−70
+15.5%
Counter-Strike 2 40−45
−19%
50−55
+19%
Cyberpunk 2077 14
−85.7%
26
+85.7%
Dota 2 85
+9%
78
−9%
Far Cry 5 44
−54.5%
68
+54.5%
Forza Horizon 4 65−70
−20.6%
80−85
+20.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−21.7%
55−60
+21.7%

Vậy RX 6600 và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6600 nhanh hơn 47%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (19%)
  • RX 6850M XT tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.80 38.84
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 165 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 14.9%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6850M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10641 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.