Radeon RX 6600 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
38.87
+118%

RX 6600 vượt qua RTX 3050 4 GB với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123319
Vị trí theo mức độ phổ biến1432
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.0437.63
Hiệu quả năng lượng20.4413.72
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 75% so với RTX 3050 4 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân1626 MHz1545 MHz
Tần số Boost2491 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million8,700 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture279.0111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores2816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài190 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 38.87
+118%
RTX 3050 4 GB 17.79

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15123
+119%
RTX 3050 4 GB 6920

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
+122%
50−55
−122%
1440p56
+133%
24−27
−133%
4K30
+150%
12−14
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96
+34.3%
3.98
−34.3%
1440p5.88
+41.1%
8.29
−41.1%
4K10.97
+51.2%
16.58
−51.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 51% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 169
+125%
75−80
−125%
Counter-Strike 2 111
+122%
50−55
−122%
Cyberpunk 2077 107
+138%
45−50
−138%
Atomic Heart 120
+140%
50−55
−140%
Battlefield 5 120−130
+131%
55−60
−131%
Counter-Strike 2 84
+140%
35−40
−140%
Cyberpunk 2077 91
+128%
40−45
−128%
Far Cry 5 154
+120%
70−75
−120%
Fortnite 160−170
+129%
70−75
−129%
Forza Horizon 4 140−150
+135%
60−65
−135%
Forza Horizon 5 123
+124%
55−60
−124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+123%
65−70
−123%
Valorant 210−220
+127%
95−100
−127%
Atomic Heart 70
+133%
30−33
−133%
Battlefield 5 120−130
+131%
55−60
−131%
Counter-Strike 2 68
+127%
30−33
−127%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+131%
120−130
−131%
Cyberpunk 2077 73
+143%
30−33
−143%
Dota 2 150
+131%
65−70
−131%
Far Cry 5 142
+137%
60−65
−137%
Fortnite 160−170
+129%
70−75
−129%
Forza Horizon 4 140−150
+135%
60−65
−135%
Forza Horizon 5 98
+145%
40−45
−145%
Grand Theft Auto V 137
+128%
60−65
−128%
Metro Exodus 82
+134%
35−40
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+123%
65−70
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+126%
65−70
−126%
Valorant 210−220
+127%
95−100
−127%
Battlefield 5 120−130
+131%
55−60
−131%
Counter-Strike 2 59
+119%
27−30
−119%
Cyberpunk 2077 59
+119%
27−30
−119%
Dota 2 107
+138%
45−50
−138%
Far Cry 5 134
+123%
60−65
−123%
Forza Horizon 4 140−150
+135%
60−65
−135%
Forza Horizon 5 85
+143%
35−40
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+123%
65−70
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+125%
40−45
−125%
Valorant 210−220
+127%
95−100
−127%
Fortnite 160−170
+129%
70−75
−129%
Counter-Strike 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+127%
110−120
−127%
Grand Theft Auto V 64
+137%
27−30
−137%
Metro Exodus 48
+129%
21−24
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 240−250
+126%
110−120
−126%
Battlefield 5 90−95
+135%
40−45
−135%
Cyberpunk 2077 34
+143%
14−16
−143%
Far Cry 5 91
+128%
40−45
−128%
Forza Horizon 4 100−110
+129%
45−50
−129%
Forza Horizon 5 60
+122%
27−30
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+127%
30−33
−127%
Fortnite 95−100
+138%
40−45
−138%
Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Grand Theft Auto V 60
+122%
27−30
−122%
Metro Exodus 29
+142%
12−14
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+144%
18−20
−144%
Valorant 220−230
+122%
100−105
−122%
Battlefield 5 55−60
+142%
24−27
−142%
Counter-Strike 2 7
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 14
+133%
6−7
−133%
Dota 2 85
+143%
35−40
−143%
Far Cry 5 44
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 4 65−70
+127%
30−33
−127%
Forza Horizon 5 29
+142%
12−14
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+124%
21−24
−124%
Fortnite 45−50
+119%
21−24
−119%

Vậy RX 6600 và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.87 17.79
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 90 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
10528 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2715 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.