Radeon RX 6500M vs RTX A500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.04
+13.8%

RX 6500M vượt qua RTX A500 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.1619.90
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân2000 MHz1440 MHz
Tần số Boost2400 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture153.6113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS7.25 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và RTX A500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500M 17.04
+13.8%
RTX A500 14.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7618
+13.8%
RTX A500 6693

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+24%
50−55
−24%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Counter-Strike 2 100−110
+17.8%
90−95
−17.8%
Cyberpunk 2077 66
+20%
55−60
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Battlefield 5 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Counter-Strike 2 100−110
+17.8%
90−95
−17.8%
Cyberpunk 2077 67
+21.8%
55−60
−21.8%
Far Cry 5 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Fortnite 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
Forza Horizon 4 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Forza Horizon 5 101
+18.8%
85−90
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Valorant 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Battlefield 5 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Counter-Strike 2 100−110
+17.8%
90−95
−17.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+19.5%
190−200
−19.5%
Cyberpunk 2077 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Dota 2 102
+20%
85−90
−20%
Far Cry 5 71
+18.3%
60−65
−18.3%
Fortnite 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
Forza Horizon 4 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Forza Horizon 5 81
+15.7%
70−75
−15.7%
Grand Theft Auto V 69
+15%
60−65
−15%
Metro Exodus 50
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+14%
50−55
−14%
Valorant 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Cyberpunk 2077 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Dota 2 95
+18.8%
80−85
−18.8%
Far Cry 5 66
+20%
55−60
−20%
Forza Horizon 4 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+30%
30−33
−30%
Valorant 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Metro Exodus 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+20.7%
140−150
−20.7%
Valorant 170−180
+18%
150−160
−18%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Forza Horizon 4 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+25%
24−27
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Valorant 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 4 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

Vậy RX 6500M và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.04 14.97
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 10 Tháng 11 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 60 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.8%, mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500M vì nó vượt trội hơn RTX A500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
NVIDIA RTX A500
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 530 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 139 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500M hoặc RTX A500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.