Radeon RX 6500 XT vs UHD Graphics 750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
24.86
+451%

RX 6500 XT vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 451% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất232671
Vị trí theo mức độ phổ biến95không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.9320.61
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Rocket Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân2610 MHz300 MHz
Tần số Boost2815 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture180.220.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4Ring Bus
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2248 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 XT 24.86
+451%
UHD Graphics 750 4.51

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9553
+451%
UHD Graphics 750 1733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+550%
10−12
−550%
1440p30
+500%
5−6
−500%
4K16
+700%
2−3
−700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
1440p6.63không có dữ liệu
4K12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 111
+1010%
10−11
−1010%
Counter-Strike 2 64
+482%
10−12
−482%
Cyberpunk 2077 72
+700%
9−10
−700%
Atomic Heart 84
+740%
10−11
−740%
Battlefield 5 90−95
+447%
16−18
−447%
Counter-Strike 2 40
+264%
10−12
−264%
Cyberpunk 2077 54
+500%
9−10
−500%
Far Cry 5 102
+827%
10−12
−827%
Fortnite 110−120
+383%
24−27
−383%
Forza Horizon 4 90−95
+365%
20−22
−365%
Forza Horizon 5 66
+633%
9−10
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+429%
16−18
−429%
Valorant 160−170
+189%
55−60
−189%
Atomic Heart 48
+380%
10−11
−380%
Battlefield 5 90−95
+447%
16−18
−447%
Counter-Strike 2 28
+155%
10−12
−155%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+239%
75−80
−239%
Cyberpunk 2077 34
+278%
9−10
−278%
Dota 2 145
+504%
24−27
−504%
Far Cry 5 92
+736%
10−12
−736%
Fortnite 110−120
+383%
24−27
−383%
Forza Horizon 4 90−95
+365%
20−22
−365%
Forza Horizon 5 35
+289%
9−10
−289%
Grand Theft Auto V 86
+514%
14−16
−514%
Metro Exodus 52
+550%
8−9
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+429%
16−18
−429%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+667%
12−14
−667%
Valorant 160−170
+189%
55−60
−189%
Battlefield 5 90−95
+447%
16−18
−447%
Counter-Strike 2 24
+118%
10−12
−118%
Cyberpunk 2077 30
+233%
9−10
−233%
Dota 2 110
+511%
18−20
−511%
Far Cry 5 86
+682%
10−12
−682%
Forza Horizon 4 90−95
+365%
20−22
−365%
Forza Horizon 5 47
+422%
9−10
−422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+429%
16−18
−429%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+350%
12−14
−350%
Valorant 160−170
+189%
55−60
−189%
Fortnite 110−120
+383%
24−27
−383%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+416%
30−35
−416%
Grand Theft Auto V 37
+825%
4−5
−825%
Metro Exodus 18
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 200−210
+337%
45−50
−337%
Battlefield 5 65−70
+3150%
2−3
−3150%
Cyberpunk 2077 17
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 57
+613%
8−9
−613%
Forza Horizon 4 60−65
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 5 23
+283%
6−7
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+457%
7−8
−457%
Fortnite 55−60
+588%
8−9
−588%
Atomic Heart 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 34
+113%
16−18
−113%
Metro Exodus 11
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+460%
5−6
−460%
Valorant 130−140
+543%
21−24
−543%
Battlefield 5 35−40 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 4
+300%
1−2
−300%
Dota 2 67
+458%
12−14
−458%
Far Cry 5 23
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 4 40−45
+720%
5−6
−720%
Forza Horizon 5 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+380%
5−6
−380%
Fortnite 24−27
+525%
4−5
−525%

Vậy RX 6500 XT và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 3150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT đã vượt qua UHD Graphics 750 trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 4.51
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 15 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 451.2%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 613.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
3425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 XT hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.