Radeon RX 6500 XT vs R9 285

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
21.39
+43.1%

RX 6500 XT vượt qua R9 285 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237333
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.757.59
Hiệu quả năng lượng15.886.25
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Tonga
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 621% so với R9 285.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241792
Tần số nhân2610 MHz918 MHz
Tần số Boost2815 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million5,000 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture180.2102.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS3.29 TFLOPS
ROPs3232
TMUs64112
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu221 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.2.170

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 XT 21.39
+43.1%
R9 285 14.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9557
+43.1%
R9 285 6680

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6500 XT 15712
+83.3%
R9 285 8570

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và Radeon R9 285 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+57.5%
40−45
−57.5%
1440p31
+47.6%
21−24
−47.6%
4K17
+70%
10−12
−70%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+97.1%
6.23
−97.1%
1440p6.42
+84.7%
11.86
−84.7%
4K11.71
+113%
24.90
−113%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 113% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 111
+48%
75−80
−48%
Counter-Strike 2 281
+47.9%
190−200
−47.9%
Cyberpunk 2077 72
+44%
50−55
−44%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 84
+52.7%
55−60
−52.7%
Battlefield 5 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
Counter-Strike 2 194
+49.2%
130−140
−49.2%
Cyberpunk 2077 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Far Cry 5 102
+45.7%
70−75
−45.7%
Fortnite 110−120
+45%
80−85
−45%
Forza Horizon 4 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
Forza Horizon 5 107
+52.9%
70−75
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+50%
60−65
−50%
Valorant 160−170
+47.3%
110−120
−47.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 48
+60%
30−33
−60%
Battlefield 5 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
Counter-Strike 2 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+48.8%
170−180
−48.8%
Cyberpunk 2077 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Dota 2 145
+45%
100−105
−45%
Far Cry 5 92
+53.3%
60−65
−53.3%
Fortnite 110−120
+45%
80−85
−45%
Forza Horizon 4 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
Forza Horizon 5 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Grand Theft Auto V 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Metro Exodus 52
+48.6%
35−40
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+50%
60−65
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+53.3%
60−65
−53.3%
Valorant 160−170
+47.3%
110−120
−47.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
Cyberpunk 2077 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Dota 2 110
+46.7%
75−80
−46.7%
Far Cry 5 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Forza Horizon 4 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+50%
60−65
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Valorant 160−170
+47.3%
110−120
−47.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+45%
80−85
−45%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+50%
110−120
−50%
Grand Theft Auto V 37
+54.2%
24−27
−54.2%
Metro Exodus 18
+50%
12−14
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 200−210
+43.6%
140−150
−43.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
Cyberpunk 2077 17
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 60−65
+50%
40−45
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 7
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Metro Exodus 11
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+55.6%
18−20
−55.6%
Valorant 130−140
+43.2%
95−100
−43.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 4
+100%
2−3
−100%
Dota 2 67
+48.9%
45−50
−48.9%
Far Cry 5 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+50%
16−18
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%

Vậy RX 6500 XT và R9 285 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.39 14.95
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 2 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 190 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 XT hoặc Radeon R9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.