Radeon RX 6500 XT vs GeForce RTX 3090 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3090 Ti vượt qua RX 6500 XT với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 231 | 13 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 95 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 57.96 | 8.30 |
Hiệu quả năng lượng | 15.92 | 11.73 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 24 | GA102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | $1,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 6500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 598% so với RTX 3090 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 10752 |
Tần số nhân | 2610 MHz | 1560 MHz |
Tần số Boost | 2815 MHz | 1860 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,400 million | 28,300 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 107 Watt | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 180.2 | 625.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.765 TFLOPS | 40 TFLOPS |
ROPs | 32 | 112 |
TMUs | 64 | 336 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 336 |
Ray Tracing Cores | 16 | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 336 mm |
Độ dày | 2-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2248 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 143.9 GB/s | 1,008 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- 3DMark Ice Storm GPU
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 65
−223%
| 210
+223%
|
1440p | 30
−380%
| 144
+380%
|
4K | 16
−538%
| 102
+538%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.06
+211%
| 9.52
−211%
|
1440p | 6.63
+109%
| 13.88
−109%
|
4K | 12.44
+57.6%
| 19.60
−57.6%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 211% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 109% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 58% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 111
−95.5%
|
210−220
+95.5%
|
Counter-Strike 2 | 64
−184%
|
180−190
+184%
|
Cyberpunk 2077 | 72
−204%
|
219
+204%
|
Atomic Heart | 84
−158%
|
210−220
+158%
|
Battlefield 5 | 90−95
−97.8%
|
180−190
+97.8%
|
Counter-Strike 2 | 40
−355%
|
180−190
+355%
|
Cyberpunk 2077 | 54
−272%
|
201
+272%
|
Far Cry 5 | 102
−81.4%
|
180−190
+81.4%
|
Fortnite | 110−120
−160%
|
300−350
+160%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−210%
|
280−290
+210%
|
Forza Horizon 5 | 66
−203%
|
200
+203%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−96.7%
|
170−180
+96.7%
|
Valorant | 160−170
−159%
|
400−450
+159%
|
Atomic Heart | 48
−352%
|
210−220
+352%
|
Battlefield 5 | 90−95
−97.8%
|
180−190
+97.8%
|
Counter-Strike 2 | 28
−550%
|
180−190
+550%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−9.9%
|
270−280
+9.9%
|
Cyberpunk 2077 | 34
−409%
|
173
+409%
|
Dota 2 | 145
−49.7%
|
217
+49.7%
|
Far Cry 5 | 92
−101%
|
180−190
+101%
|
Fortnite | 110−120
−160%
|
300−350
+160%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−210%
|
280−290
+210%
|
Forza Horizon 5 | 35
−437%
|
188
+437%
|
Grand Theft Auto V | 86
−97.7%
|
170
+97.7%
|
Metro Exodus | 52
−242%
|
178
+242%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−96.7%
|
170−180
+96.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 92
−328%
|
394
+328%
|
Valorant | 160−170
−159%
|
400−450
+159%
|
Battlefield 5 | 90−95
−97.8%
|
180−190
+97.8%
|
Counter-Strike 2 | 24
−658%
|
180−190
+658%
|
Cyberpunk 2077 | 30
−407%
|
152
+407%
|
Dota 2 | 110
−77.3%
|
195
+77.3%
|
Far Cry 5 | 86
−115%
|
180−190
+115%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−210%
|
280−290
+210%
|
Forza Horizon 5 | 47
−198%
|
140−150
+198%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−96.7%
|
170−180
+96.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 54
−257%
|
193
+257%
|
Valorant | 160−170
−159%
|
400−450
+159%
|
Fortnite | 110−120
−160%
|
300−350
+160%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−257%
|
80−85
+257%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−213%
|
500−550
+213%
|
Grand Theft Auto V | 37
−308%
|
151
+308%
|
Metro Exodus | 18
−594%
|
125
+594%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 200−210
−141%
|
450−500
+141%
|
Battlefield 5 | 65−70
−188%
|
180−190
+188%
|
Cyberpunk 2077 | 17
−512%
|
104
+512%
|
Far Cry 5 | 57
−196%
|
160−170
+196%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−322%
|
250−260
+322%
|
Forza Horizon 5 | 23
−204%
|
70−75
+204%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−356%
|
170−180
+356%
|
Fortnite | 55−60
−175%
|
150−160
+175%
|
Atomic Heart | 18−20
−283%
|
65−70
+283%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−409%
|
55−60
+409%
|
Grand Theft Auto V | 34
−432%
|
181
+432%
|
Metro Exodus | 11
−664%
|
84
+664%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 28
−518%
|
173
+518%
|
Valorant | 130−140
−146%
|
300−350
+146%
|
Battlefield 5 | 35−40
−278%
|
130−140
+278%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−409%
|
55−60
+409%
|
Cyberpunk 2077 | 4
−1225%
|
53
+1225%
|
Dota 2 | 67
−175%
|
184
+175%
|
Far Cry 5 | 23
−413%
|
110−120
+413%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−415%
|
210−220
+415%
|
Forza Horizon 5 | 3
−200%
|
9−10
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−300%
|
95−100
+300%
|
Fortnite | 24−27
−216%
|
75−80
+216%
|
Vậy RX 6500 XT và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3090 Ti nhanh hơn 223% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3090 Ti nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3090 Ti nhanh hơn 538% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 1225%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3090 Ti tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.56 | 76.12 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 107 Watt | 450 Watt |
RX 6500 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 320.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 209.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.