Radeon RX 640 vs RTX A2000 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 640
2019
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.31

RTX A2000 12 GB vượt qua RX 640 với mức trọn vẹn là 544% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất623149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.84
Hiệu quả năng lượng7.5134.55
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403328
Tần số nhân1082 MHz562 MHz
Tần số Boost1218 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture48.72124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.559 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs1648
TMUs40104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 640 5.31
RTX A2000 12 GB 34.21
+544%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 640 2123
RTX A2000 12 GB 13676
+544%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 640 và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−530%
170−180
+530%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.64

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−509%
140−150
+509%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Hogwarts Legacy 10−11
−500%
60−65
+500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30
−533%
190−200
+533%
Counter-Strike 2 21−24
−509%
140−150
+509%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Far Cry 5 21
−519%
130−140
+519%
Fortnite 30−35
−513%
190−200
+513%
Forza Horizon 4 24−27
−525%
150−160
+525%
Forza Horizon 5 14−16
−543%
90−95
+543%
Hogwarts Legacy 10−11
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−500%
120−130
+500%
Valorant 60−65
−465%
350−400
+465%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
−509%
140−150
+509%
Counter-Strike 2 21−24
−509%
140−150
+509%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−525%
550−600
+525%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Dota 2 53
−466%
300−310
+466%
Far Cry 5 14−16
−533%
95−100
+533%
Fortnite 30−35
−513%
190−200
+513%
Forza Horizon 4 24−27
−525%
150−160
+525%
Forza Horizon 5 14−16
−543%
90−95
+543%
Grand Theft Auto V 18−20
−511%
110−120
+511%
Hogwarts Legacy 10−11
−500%
60−65
+500%
Metro Exodus 10−11
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−500%
120−130
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−500%
120−130
+500%
Valorant 60−65
−465%
350−400
+465%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−519%
130−140
+519%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Dota 2 49
−512%
300−310
+512%
Far Cry 5 14−16
−533%
95−100
+533%
Forza Horizon 4 24−27
−525%
150−160
+525%
Hogwarts Legacy 10−11
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−500%
120−130
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−536%
70−75
+536%
Valorant 60−65
−465%
350−400
+465%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−513%
190−200
+513%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−525%
50−55
+525%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−541%
250−260
+541%
Grand Theft Auto V 6−7
−483%
35−40
+483%
Metro Exodus 4−5
−500%
24−27
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−518%
210−220
+518%
Valorant 55−60
−503%
350−400
+503%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Far Cry 5 12−14
−525%
75−80
+525%
Forza Horizon 4 12−14
−525%
75−80
+525%
Hogwarts Legacy 5−6
−500%
30−33
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−543%
45−50
+543%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−500%
60−65
+500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−488%
100−105
+488%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−500%
12−14
+500%
Valorant 24−27
−515%
160−170
+515%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−500%
12−14
+500%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 18−20
−511%
110−120
+511%
Far Cry 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Forza Horizon 4 7−8
−543%
45−50
+543%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−500%
30−33
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−500%
30−33
+500%

Vậy RX 640 và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 530% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.31 34.21
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 70 Watt

RX 640 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 544.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 640 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 264 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 640 hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.