Radeon RX 590 vs RX 6750 GRE 10 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.97

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua RX 590 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24589
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.8981.99
Hiệu quả năng lượng9.5117.86
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 275% so với RX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1469 MHz1941 MHz
Tần số Boost1545 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.97
RX 6750 GRE 10 GB 38.27
+82.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9372
RX 6750 GRE 10 GB 17101
+82.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−76.5%
180−190
+76.5%
1440p60
−66.7%
100−110
+66.7%
4K38
−71.1%
65−70
+71.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74
−59.3%
1.72
+59.3%
1440p4.65
−50.5%
3.09
+50.5%
4K7.34
−54.4%
4.75
+54.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 54% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Counter-Strike 2 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Battlefield 5 133
−80.5%
240−250
+80.5%
Counter-Strike 2 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Far Cry 5 85
−76.5%
150−160
+76.5%
Fortnite 139
−79.9%
250−260
+79.9%
Forza Horizon 4 120
−75%
210−220
+75%
Forza Horizon 5 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−75%
210−220
+75%
Valorant 301
−66.1%
500−550
+66.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Battlefield 5 111
−80.2%
200−210
+80.2%
Counter-Strike 2 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−79.3%
450−500
+79.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Dota 2 110−120
−76.5%
210−220
+76.5%
Far Cry 5 79
−77.2%
140−150
+77.2%
Fortnite 138
−81.2%
250−260
+81.2%
Forza Horizon 4 113
−77%
200−210
+77%
Forza Horizon 5 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Grand Theft Auto V 79
−77.2%
140−150
+77.2%
Metro Exodus 52
−73.1%
90−95
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−75.9%
190−200
+75.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−81.8%
160−170
+81.8%
Valorant 287
−74.2%
500−550
+74.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
−80%
180−190
+80%
Cyberpunk 2077 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Dota 2 110−120
−76.5%
210−220
+76.5%
Far Cry 5 74
−75.7%
130−140
+75.7%
Forza Horizon 4 91
−75.8%
160−170
+75.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−80.7%
150−160
+80.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−76.5%
90−95
+76.5%
Valorant 110
−81.8%
200−210
+81.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−77.1%
170−180
+77.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−80%
90−95
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−79%
290−300
+79%
Grand Theft Auto V 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
Metro Exodus 31
−77.4%
55−60
+77.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Valorant 232
−72.4%
400−450
+72.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Far Cry 5 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
Forza Horizon 4 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−75.9%
95−100
+75.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Grand Theft Auto V 41
−70.7%
70−75
+70.7%
Metro Exodus 19
−57.9%
30−33
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−71.9%
55−60
+71.9%
Valorant 113
−77%
200−210
+77%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−75%
70−75
+75%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Far Cry 5 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Forza Horizon 4 46
−73.9%
80−85
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−71.4%
60−65
+71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
−72.4%
50−55
+72.4%

Vậy RX 590 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.97 38.27
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 170 Watt

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2620 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.