Radeon RX 580 vs RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.22

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua RX 580 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25189
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.3480.68
Hiệu quả năng lượng8.5817.47
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 365% so với RX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1257 MHz1941 MHz
Tần số Boost1340 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s320.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 22.22
RX 6750 GRE 10 GB 41.56
+87%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8845
RX 6750 GRE 10 GB 16546
+87.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−77.1%
170−180
+77.1%
1440p44
−81.8%
80−85
+81.8%
4K38
−84.2%
70−75
+84.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
−31.2%
1.82
+31.2%
1440p5.20
−34.7%
3.86
+34.7%
4K6.03
−36.5%
4.41
+36.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 37% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−84.8%
85−90
+84.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
−75%
140−150
+75%
Counter-Strike 2 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−84.8%
85−90
+84.8%
Forza Horizon 4 95−100
−81.8%
180−190
+81.8%
Forza Horizon 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Metro Exodus 83
−80.7%
150−160
+80.7%
Red Dead Redemption 2 50−55
−86.3%
95−100
+86.3%
Valorant 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
−79.5%
210−220
+79.5%
Counter-Strike 2 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−84.8%
85−90
+84.8%
Dota 2 51
−86.3%
95−100
+86.3%
Far Cry 5 70−75
−80.6%
130−140
+80.6%
Fortnite 110−120
−86.4%
220−230
+86.4%
Forza Horizon 4 95−100
−81.8%
180−190
+81.8%
Forza Horizon 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Grand Theft Auto V 77
−81.8%
140−150
+81.8%
Metro Exodus 57
−75.4%
100−105
+75.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
−73.3%
350−400
+73.3%
Red Dead Redemption 2 50−55
−86.3%
95−100
+86.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−75.7%
130−140
+75.7%
Valorant 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%
World of Tanks 240−250
−80.7%
450−500
+80.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−76.5%
120−130
+76.5%
Counter-Strike 2 40−45
−82.9%
75−80
+82.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−84.8%
85−90
+84.8%
Dota 2 80−85
−75%
140−150
+75%
Far Cry 5 70−75
−80.6%
130−140
+80.6%
Forza Horizon 4 95−100
−81.8%
180−190
+81.8%
Forza Horizon 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−85.7%
130−140
+85.7%
Valorant 90−95
−84.8%
170−180
+84.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Dota 2 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
World of Tanks 150−160
−81.8%
280−290
+81.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Far Cry 5 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
Forza Horizon 4 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Forza Horizon 5 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
Metro Exodus 53
−79.2%
95−100
+79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Valorant 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Grand Theft Auto V 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Metro Exodus 18
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
−78.1%
130−140
+78.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
−80%
27−30
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−75.4%
100−105
+75.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−78.6%
50−55
+78.6%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 40−45
−75%
70−75
+75%
Far Cry 5 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Fortnite 31
−77.4%
55−60
+77.4%
Forza Horizon 4 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Forza Horizon 5 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Valorant 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%

Vậy RX 580 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.22 41.56
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 170 Watt

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.