Radeon RX 590 vs Pro Vega 64X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
22.59

Pro Vega 64X vượt qua RX 590 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.479.45
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044096
Tần số nhân1469 MHz1250 MHz
Tần số Boost1545 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million12,500 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5375.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS12.03 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 22.59
Pro Vega 64X 32.20
+42.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9379
Pro Vega 64X 13369
+42.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon Pro Vega 64X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−37.3%
140−150
+37.3%
1440p60
−41.7%
85−90
+41.7%
4K38
−31.6%
50−55
+31.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−36.4%
180−190
+36.4%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Hogwarts Legacy 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
−35.3%
180−190
+35.3%
Counter-Strike 2 130−140
−36.4%
180−190
+36.4%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Far Cry 5 85
−41.2%
120−130
+41.2%
Fortnite 139
−36.7%
190−200
+36.7%
Forza Horizon 4 120
−41.7%
170−180
+41.7%
Forza Horizon 5 70−75
−37%
100−105
+37%
Hogwarts Legacy 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−41.7%
170−180
+41.7%
Valorant 301
−32.9%
400−450
+32.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
−35.1%
150−160
+35.1%
Counter-Strike 2 130−140
−36.4%
180−190
+36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−39.4%
350−400
+39.4%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Dota 2 110−120
−34.5%
160−170
+34.5%
Far Cry 5 79
−39.2%
110−120
+39.2%
Fortnite 138
−37.7%
190−200
+37.7%
Forza Horizon 4 113
−41.6%
160−170
+41.6%
Forza Horizon 5 70−75
−37%
100−105
+37%
Grand Theft Auto V 79
−39.2%
110−120
+39.2%
Hogwarts Legacy 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
Metro Exodus 52
−34.6%
70−75
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−38.9%
150−160
+38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−36.4%
120−130
+36.4%
Valorant 287
−39.4%
400−450
+39.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
−40%
140−150
+40%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Dota 2 110−120
−34.5%
160−170
+34.5%
Far Cry 5 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 4 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−32.5%
110−120
+32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−37.3%
70−75
+37.3%
Valorant 110
−36.4%
150−160
+36.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−35.4%
130−140
+35.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−40%
70−75
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−42%
230−240
+42%
Grand Theft Auto V 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−37.1%
240−250
+37.1%
Valorant 232
−29.3%
300−310
+29.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Far Cry 5 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Forza Horizon 4 55−60
−35.6%
80−85
+35.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−40%
35−40
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Grand Theft Auto V 41
−34.1%
55−60
+34.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
Metro Exodus 19
−42.1%
27−30
+42.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Valorant 113
−41.6%
160−170
+41.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Far Cry 5 24
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 46
−41.3%
65−70
+41.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−28.6%
45−50
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
−37.9%
40−45
+37.9%

Vậy RX 590 và Pro Vega 64X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64X nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.59 32.20
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 19 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 64X: hiệu năng cao hơn 42.5%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64X vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 64X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2662 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Radeon Pro Vega 64X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.